EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved
VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
make | tạo |
us | chúng ta |
if | nếu |
doesn | không |
difference | khác biệt |
of | chúng |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
energy | năng lượng |
was | được |
also | cũng |
monthly | hàng tháng |
used | sử dụng |
with | với |
well | cho |
you | bạn |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN See the difference vaccination makes
VI Xem sự khác biệt mà vắc-xin mang lại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
see | xem |
difference | khác biệt |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN The main difference is the block size limit
VI Sự khác biệt chính là giới hạn kích thước khối
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
block | khối |
size | kích thước |
limit | giới hạn |
difference | khác biệt |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves
VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
savings | tiết kiệm |
big | lớn |
use | sử dụng |
these | này |
difference | khác biệt |
EN We are definitely making a difference on so many levels
VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
many | nhiều |
difference | khác biệt |
EN Now we can really start to make a big difference.
VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
really | thực |
big | lớn |
make | tạo |
difference | khác biệt |
EN Let’s hope we can make a difference, guys
VI Hãy hy vọng chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt, các bạn ạ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
difference | khác biệt |
a | chúng |
make | bạn |
EN You can make a difference in your home’s energy efficiency by choosing the right appliances
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong sử dụng hiệu quả năng lượng trong gia đình bạn chỉ bằng cách lựa chọn đúng các thiết bị gia dụng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | năng lượng |
choosing | chọn |
right | đúng |
in | trong |
difference | khác biệt |
you | bạn |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN What?s the difference between the three versions Free, Pro and Premium?
VI Có gì khác giữa ba phiên bản Free, Pro và Premium?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
three | ba |
versions | phiên bản |
pro | pro |
EN First you need to distinguish the difference between classic animation and cinemagragh animation
VI Đầu tiên các bạn cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa ảnh động truyền thống và ảnh động cinemagragh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile
VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
but | nhưng |
big | lớn |
difference | khác biệt |
on | trên |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
making | cho |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We will only refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Chúng tôi sẽ chỉ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
your | của bạn |
in | vào |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN What is the difference between C5 and IT-Grundschutz of the BSI?
VI Sự khác biệt giữa C5 và IT-Grundschutz của BSI là gì?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What is the difference between a certification and an attestation?
VI Sự khác biệt giữa chứng chỉ và chứng thực là gì?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN What is SSL? What's the difference between SSL and TLS? Learn it all here.
VI SSL là gì? Sự khác biệt giữa SSL và TLS là gì? Hãy đọc thêm ở đây
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
between | giữa |
tls | tls |
difference | khác biệt |
and | đọc |
the | thêm |
here | đây |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
making | cho |
EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt và thay đổi cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lives | sống |
ways | cách |
of | của |
you | bạn |
different | khác |
difference | khác biệt |
EN Projects that help make a difference
VI Các dự án tạo nên sự khác biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
projects | dự án |
make | tạo |
difference | khác biệt |
a | các |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Our success makes a visible difference to the world around us and it inspires us to create, innovate and improve the world even more.
VI Thành công của chúng tôi tạo nên sự khác biệt rõ rệt cho thế giới xung quanh mình và truyền cảm hứng cho chúng tôi sáng tạo, đổi mới và cải thiện thế giới này nhiều hơn nữa.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
world | thế giới |
improve | cải thiện |
around | xung quanh |
our | chúng tôi |
difference | khác biệt |
create | tạo |
the | này |
EN Help find innovative solutions for companies and customers that simultaneously make a difference in terms of efficiency, quality, and reliability
VI Nó giúp tìm ra các giải pháp sáng tạo mới cho các công ty và khách hàng đồng thời tạo ra sự khác biệt về hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và địch vụ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
help | giúp |
innovative | sáng tạo |
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
of | của |
solutions | giải pháp |
companies | công ty |
make | cho |
customers | khách |
difference | khác biệt |
EN Join in and feel the difference
VI Hãy tham gia và cảm nhận sự khác biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
join | tham gia |
the | nhận |
difference | khác biệt |
EN know the difference between masculine and feminine in first names and nationalities, in French.
VI biết sự khác biệt giữa nam và nữ trong tên và quốc tịch bằng tiếng Pháp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
know | biết |
and | bằng |
names | tên |
french | pháp |
in | trong |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN know the difference between a café and a restaurant.
VI biết sự khác biệt giữa quán cà phê và nhà hàng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
know | biết |
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN understand the difference between "beaucoup", "très;" and "trop",
VI hiểu sự khác biệt giữa "beaucoup", "très;" và "trop",
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN know the difference between "h" silent and "h aspiré", in French,
VI biết sự khác biệt giữa âm "h" câm và "h aspiré" trong tiếng Pháp,
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
know | biết |
french | pháp |
in | trong |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN In this case, a separate overseas transaction fee and exchange rate difference may incur.
VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng và chênh lệch tỷ giá.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
case | trường hợp |
may | phải |
fee | phí |
this | này |
in | trong |
transaction | giao dịch |
and | dịch |
EN We can discern the difference between bots and humans by analyzing how users interact with your app on their device
VI Chúng tôi có thể nhận ra sự khác biệt giữa bot và người dùng thực, bằng cách phân tích cách người dùng sử dụng thiết bị để tương tác với ứng dụng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bots | bot |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
between | giữa |
difference | khác biệt |
app | sử dụng |
the | nhận |
with | với |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch