EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"kids years" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | cho |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | cho |
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN Pfizer’s COVID-19 vaccine is authorized by the FDA for kids aged 12 and up
VI Vắc-xin COVID-19 Pfizer được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (Food and Drug Administration, FDA) cho phép tiêm cho trẻ từ 12 tuổi trở lên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
is | được |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN COVID-19 vaccination now available for kids 5 and up
VI Hiện đã có vắc-xin COVID-19 cho trẻ từ 5 tuổi trở lên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | cho |
up | lên |
EN Is a home office pro with two kids
VI Là một văn phòng chuyên nghiệp tại nhà với hai đứa trẻ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
pro | với |
office | văn phòng |
EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.
VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm và Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ và Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shopping | mua |
your | bạn |
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
columbia | columbia |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
columbia | columbia |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Girls Stopwatch for sale - Stopwatch For Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồng Hồ Cho Bé Gái Thời Trang, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Bring your kids for regular dental care.
VI Đưa trẻ đi khám răng định kỳ.
EN Bring your kids to one of the locations below for pediatric care.
VI Đưa con bạn đến một trong những địa điểm dưới đây để được chăm sóc nhi khoa.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
your | bạn |
below | dưới |
EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
need | cần |
they | họ |
our | chúng tôi |
to | đến |
and | cái |
EN Continue your relationship with Jordan Valley and bring your child in to see our JV-4-Kids team.
VI Tiếp tục mối quan hệ của bạn với Jordan Valley và đưa con bạn đến gặp đội JV-4-Kids của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
continue | tiếp tục |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Kids and teens can see a Jordan Valley provider at school and receive referrals to our services
VI Trẻ em và thanh thiếu niên có thể gặp nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley ở trường và được giới thiệu đến các dịch vụ của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN Get your kids and yourself vaccinated and boosted. It’s our best tool to end the pandemic. Vaccination is safe, effective, and free.
VI Hãy tiêm vắc-xin và tiêm mũi nhắc lại cho quý vị và con quý vị. Đây là công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả và miễn phí.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
safe | an toàn |
the | này |
EN Conrad Wolfram: Teaching kids real math with computers | TED Talk
VI Conrad Wolfram: Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn" | TED Talk
EN Teaching kids real math with computers
VI Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn"
EN He presents his radical idea: teaching kids math through computer programming.
VI Ông ta giới thiêu một ý tưởng táo bạo: dạy trẻ em toán bằng lập trình máy tính.
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Environmental assessments have gained importance over the years
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
environmental | môi trường |
years | năm |
the | trường |
have | những |
over | qua |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch