EN Do you want to be Miley Cyrus in the music video of Wrecking Ball? Very simple. Search for the artist?s name and select the videos that this app offers.
EN Do you want to be Miley Cyrus in the music video of Wrecking Ball? Very simple. Search for the artist?s name and select the videos that this app offers.
VI Bạn có muốn trở thành Miley Cyrus trong MV của bài hát Wrecking Ball? Rất đơn giản. Hãy tìm kiếm tên ca sĩ và lựa chọn những video mà ứng dụng này cun
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
very | rất |
search | tìm kiếm |
name | tên |
select | chọn |
video | video |
want | bạn |
in | trong |
this | này |
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN The defense has the function of protecting the ball and blocking an opponent
VI Phòng thủ có chức năng là bảo vệ bóng và chặn đối thủ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
function | chức năng |
blocking | chặn |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
should | nên |
be | được |
we | chúng tôi |
can | nói |
here | và |
in | vào |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
copy | bản sao |
of | của |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
card | thẻ |
your | của |
EN You can use it at any place where you would show your paper card.
VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
can | cần |
place | nơi |
card | thẻ |
use | sử dụng |
it | này |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | qua |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
time | thời gian |
by | qua |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về DPoC có thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
regarding | của |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.
VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake và pizza.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope
VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
each | cho |
EN 19 July 2019 | Upgrading Solution in Steel & Paper Industries
VI 25 tháng 7, 2019 | Hội thảo SIMARIS Design 9.2
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
july | tháng |
EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.
VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN The paper packaging of the Logi Dock comes from FSCTM-certified forests and other controlled sources
VI Bao bì giấy của Logi Dock đến từ các khu rừng được chứng nhận FSCTM và các nguồn được kiểm soát khác
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
sources | nguồn |
the | nhận |
EN You can submit a paper application or apply online
VI Bạn có thể nộp đơn giấy hoặc nộp đơn trực tuyến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
you | bạn |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Every floor has its own space stocked with a business-class printer, office supplies and a paper shredder.
VI Mỗi tầng có không gian riêng trang bị máy in chuyên nghiệp, văn phòng phẩm và máy hủy giấy.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
floor | tầng |
space | không gian |
own | riêng |
with | không |
office | văn phòng |
a | mỗi |
EN Will people receive a paper check or a debit card?
VI Mọi người sẽ nhận được chi phiếu giấy hay thẻ khấu trừ tiền?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
a | mọi |
will | được |
card | thẻ |
people | người |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN This may be especially helpful to any small business that currently sends their 1099 forms on paper to the IRS
VI Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào hiện đang gửi mẫu 1099 trên giấy của họ tới IRS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
on | trên |
this | này |
EN Through it they can submit automatic extensions, make corrections and reduce expenses related to paper filing
VI Thông qua đó, họ có thể gửi gia hạn tự động, chỉnh sửa và giảm chi phí liên quan đến việc nộp bằng giấy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | bằng |
reduce | giảm |
related | liên quan đến |
through | qua |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
Hiển thị 45 trong số 45 bản dịch