EN Charitable Contributions Learn about tax-deductible charitable contributions
EN Charitable Contributions Learn about tax-deductible charitable contributions
VI Đóng góp từ thiện (tiếng Anh) Tìm hiểu về đóng góp từ thiện được khấu trừ thuế
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
tax | thuế |
EN Noncash Charitable Contributions Learn about making charitable contributions of property
VI Đóng góp từ thiện không dùng tiền mặt (tiếng Anh) Tìm hiểu về việc đóng góp từ thiện bằng tài sản
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
EN One challenge of the project was to ensure OCA-level quality of code on all contributions.
VI Một thách thức của dự án là đảm bảo chất lượng OCA cho tất cả các đóng góp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
project | dự án |
quality | chất lượng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN We bump up your private pension contributions in countries where social welfare is less generous.
VI Adjust sẽ tăng mức đóng cho quỹ hưu trí tư nhân nếu bảo hiểm xã hội tại quốc gia bạn đang làm việc không cung cấp nhiều hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
countries | quốc gia |
your | bạn |
is | là |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Our culture keeps us connected and inspired, which relies on the contributions and innovations of each person throughout the years.
VI Văn hóa của chúng tôi mang tính kết nối và truyền cảm hứng, dựa vào sự đóng góp và sáng tạo của mỗi người theo thời gian.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
culture | văn hóa |
connected | kết nối |
person | người |
and | và |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
Hiển thị 7 trong số 7 bản dịch