EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
"combine these weatherproof" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN It's possible to upload a file that is not recognized by these webservices and convert it using presets to a format that is supported by these websites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
upload | tải lên |
using | sử dụng |
file | file |
convert | chuyển đổi |
not | không |
websites | trang web |
and | các |
EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.
VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
check | kiểm tra |
policies | chính sách |
before | trước |
data | dữ liệu |
these | này |
personal | cá nhân |
you | bạn |
websites | trang web |
to | đến |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN It's possible to upload a file that is not recognized by these webservices and convert it using presets to a format that is supported by these websites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
upload | tải lên |
using | sử dụng |
file | file |
convert | chuyển đổi |
not | không |
websites | trang web |
and | các |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN We update these charts on Wednesdays. When we publish these charts:
VI Chúng tôi cập nhật các biểu đồ mỗi Thứ Tư hàng tuần. Khi chúng tôi xuất bản các biểu đồ này:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
update | cập nhật |
we | chúng tôi |
when | khi |
on | mỗi |
these | này |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN When you visit either of these locations, your doctor can send your prescriptions to these pharmacies for easy pickup.
VI Khi bạn đến một trong hai địa điểm này, bác sĩ có thể gửi đơn thuốc của bạn đến các hiệu thuốc này để dễ dàng lấy.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
send | gửi |
easy | dễ dàng |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
EN This practice allows these third parties to collect information from you using these technologies on our websites
VI Việc này cho phép các bên thứ ba này thu thập thông tin từ bạn bằng cách sử dụng những công nghệ này trên các trang web của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
using | sử dụng |
this | này |
our | chúng tôi |
on | trên |
websites | trang web |
you | bạn |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch