EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers
EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers
VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
security | bảo mật |
your | bạn |
customers | khách |
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
manually | thủ công |
request | yêu cầu |
out | vào |
form | mẫu |
install | cài đặt |
version | phiên bản |
generate | tạo |
new | mới |
you | bạn |
and | và |
EN Simply follow the easy steps in this custom SSL certificate installation guide and get the certificate running in no time.
VI Chỉ cần làm theo các bước đơn giản tại hướng dẫn cài đặt chứng chỉ SSL tùy chỉnh này và chứng chỉ sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
installation | cài đặt |
guide | hướng dẫn |
custom | tùy chỉnh |
follow | làm theo |
steps | bước |
this | này |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN To learn more about the Lambda lifecycle, see the documentation on the Lambda Execution Environment.
VI Để tìm hiểu thêm về vòng đời của Lambda, vui lòng xem tài liệu về Môi trường thực thi Lambda.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
documentation | tài liệu |
environment | môi trường |
the | trường |
more | thêm |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN To learn more about the Lambda lifecycle, see the documentation on the Lambda Execution Environment.
VI Để tìm hiểu thêm về vòng đời của Lambda, vui lòng xem tài liệu về Môi trường thực thi Lambda.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
documentation | tài liệu |
environment | môi trường |
the | trường |
more | thêm |
EN You can keep the same VMware provisioning, storage, and lifecycle policies you use today
VI Bạn có thể duy trì các chính sách cung cấp, lưu trữ và vòng đời VMware hiện mình đang sử dụng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
vmware | vmware |
provisioning | cung cấp |
lifecycle | vòng đời |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
storage | lưu |
you | bạn |
and | các |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey, with insights across the customer lifecycle
VI Xác định, từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng tại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN Manage client’s expectations related to art over the lifecycle of the project
VI Đáp ứng kỳ vọng của khách hàng về hình ảnh trong suốt vòng đời của dự án
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
project | dự án |
clients | khách hàng |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model
VI Với ứng dụng hoạt động trên mô hình đăng ký trả phí (subscription), thì một trong những điểm mù lớn nhất đó là làm sao để hiểu rõ vòng đời người dùng trong chính mô hình đó
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
model | mô hình |
is | là |
within | trong |
out | với |
user | dùng |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN Uninterrupted user lifecycle tracking as soon as users interact with your ads
VI Theo dõi liền mạch vòng đời người dùng ngay khi người dùng bắt đầu tương tác với quảng cáo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
ads | quảng cáo |
tracking | theo dõi |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN Lifecycle of an Exempt Organization
VI Vòng đời của một tổ chức miễn thuế (tiếng Anh)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
of | của |
organization | tổ chức |
EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.
VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
required | yêu cầu |
guests | khách |
is | được |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
is | là |
official | chính thức |
EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker
VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng và tem phản quang
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
car | xe |
EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee
VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | nhận |
EN For GrabCar, how about cooperative documents such as cooperative business registration certificate and tax declaration 08?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Các giấy tờ của HTX như Giấy phép kinh doanh HTX, tờ khai thuế mẫu 08 .. làm như thế nào ?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
tax | thuế |
for | cho |
and | như |
EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.
VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
responsible | chịu trách nhiệm |
providing | cung cấp |
such | các |
your | bạn |
after | sau |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.
VI Trường hợp này bạn có thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) có đóng mộc của ngân hàng và biên nhận thế chấp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
copy | bản sao |
car | xe |
bank | ngân hàng |
of | của |
your | bạn |
EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.
VI Không. Bạn có thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
can | cần |
use | sử dụng |
as | như |
not | không |
you | bạn |
EN Copy of Halal certificate (if applicable)
VI Bản sao giấy chứng nhận Halal (nếu có)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
copy | bản sao |
if | nếu |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019
VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
singapore | singapore |
region | khu vực |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
april | tháng |
aws | aws |
cloud | mây |
standard | tiêu chuẩn |
the | nhận |
EN ISO 27001 Certificate and Statement of Applicability; and
VI Chứng nhận ISO 27001 và Báo cáo về khả năng áp dụng; và
EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
aws | aws |
customers | khách |
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
is | là |
official | chính thức |
EN With Hostinger I can manage the hosting, domain name, and SSL certificate in one place, which is really refreshing
VI Với Hostinger tôi có thể quản lý hosting, tên miền, và chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
in | trong |
place | nơi |
and | với |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
EN Get Hostinger’s Fast & Secure Web Hosting with an SSL Certificate for FREE!
VI Nhận web hosting Hostinger nhanh & an toàn, tặng kèm một chứng chỉ SSL MIỄN PHÍ!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
get | nhận |
fast | nhanh |
secure | an toàn |
web | web |
EN Your birth certificate or driver’s license
VI Giấy khai sinh hoặc bằng lái xe của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.
VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
planning | kế hoạch |
minh | minh |
the | nhận |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
EN These features include unlimited bandwidth, unlimited FTP accounts, a free SSL certificate, and plenty of disk space
VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
features | tính năng |
include | bao gồm |
unlimited | không giới hạn |
accounts | tài khoản |
of | này |
and | các |
EN Get Free SSL Certificate | Secure Your Website
VI Nhận Chứng Chỉ SSL Miễn Phí | Bảo Vệ Trang Web Của Bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN Get a Free SSL Certificate and Secure Your Site Now
VI Nhận SSL Miễn Phí và Bảo Vệ Trang Web Ngay
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
get | nhận |
site | trang web |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch