Dịch "audit logs" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "audit logs" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch của audit logs

"audit logs" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:

audit kiểm toán kiểm tra một
logs thông tin

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của audit logs

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

tiếng Anh Tiếng Việt
default mặc định
lambda lambda
platform nền tảng
api api
using sử dụng
by theo
the không
to đến

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

tiếng Anh Tiếng Việt
default mặc định
lambda lambda
platform nền tảng
api api
using sử dụng
by theo
the không
to đến

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

tiếng Anh Tiếng Việt
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

tiếng Anh Tiếng Việt
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

tiếng Anh Tiếng Việt
audit kiểm toán

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

tiếng Anh Tiếng Việt
api api
sending gửi
amazon amazon
using sử dụng
the không
to đến

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

tiếng Anh Tiếng Việt
api api
sending gửi
amazon amazon
using sử dụng
the không
to đến

EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs

VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản

tiếng Anh Tiếng Việt
or hoặc
on trên

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

tiếng Anh Tiếng Việt
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ

tiếng Anh Tiếng Việt
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

tiếng Anh Tiếng Việt
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.

VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.

tiếng Anh Tiếng Việt
technical kỹ thuật
seo seo
audit kiểm tra
start bắt đầu
notification thông báo
in trong
get nhận
and của
your bạn
website trang

EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.

VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.

tiếng Anh Tiếng Việt
selected chọn
we chúng tôi
your của bạn
you bạn

EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)

VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)

tiếng Anh Tiếng Việt
be
or hoặc
an thể
at tại
home nhà
office văn phòng
the của

EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them

VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ

tiếng Anh Tiếng Việt
depending theo
in trong
use sử dụng
techniques kỹ thuật
guides hướng dẫn
of của
these này

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.

VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét và giải quyết kết quả kiểm xét.

tiếng Anh Tiếng Việt
time thời gian
complete hoàn tất
the giải
it này
also cũng
gives cho

EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.

VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.

tiếng Anh Tiếng Việt
form mẫu
will phải
if nếu
or hoặc
with với

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

tiếng Anh Tiếng Việt
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice

VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
lambda lambda
api api
enables cho phép
functions hàm
directly trực tiếp
use sử dụng
send gửi
your bạn

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

tiếng Anh Tiếng Việt
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

tiếng Anh Tiếng Việt
api api
each mỗi

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

tiếng Anh Tiếng Việt
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice

VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
lambda lambda
api api
enables cho phép
functions hàm
directly trực tiếp
use sử dụng
send gửi
your bạn

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

tiếng Anh Tiếng Việt
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

tiếng Anh Tiếng Việt
api api
each mỗi

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

tiếng Anh Tiếng Việt
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

tiếng Anh Tiếng Việt
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

tiếng Anh Tiếng Việt
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

tiếng Anh Tiếng Việt
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks

VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO

tiếng Anh Tiếng Việt
website website
technical kỹ thuật
seo seo
your của bạn
with với
on trên
and của
checks kiểm tra

EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
google google
manual hướng dẫn

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến

tiếng Anh Tiếng Việt
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Configuring Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Configuring Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
manual hướng dẫn

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ

EN to manage keywords, audit video performance, and research

VI để quản lý từ khóa, kiểm tra hiệu quả video và nghiên cứu những nội dung đang nhận

tiếng Anh Tiếng Việt
keywords từ khóa
audit kiểm tra
video video
research nghiên cứu

EN Other articles about Site Audit

VI Các bài viết khác về Site Audit

tiếng Anh Tiếng Việt
other khác
articles các

EN Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush

VI Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Other articles about Backlink Audit

VI Các bài viết khác về Backlink Audit

tiếng Anh Tiếng Việt
other khác
articles các

EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
manual hướng dẫn

EN Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
manual hướng dẫn

EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
manual hướng dẫn

EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

tiếng Anh Tiếng Việt
manual hướng dẫn

EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click

VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột

tiếng Anh Tiếng Việt
vidiq vidiq
my của tôi
audit kiểm tra
channel kênh
click nhấp
of của

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

tiếng Anh Tiếng Việt
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm

tiếng Anh Tiếng Việt
understanding hiểu

EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website

VI một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications

tiếng Anh Tiếng Việt
standard tiêu chuẩn
of của
requested yêu cầu
on trên
website trang

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

tiếng Anh Tiếng Việt
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch