Dịch "csrd" sang Tiếng hà lan

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch của cụm từ "csrd" từ tiếng Anh sang Tiếng hà lan

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng hà lan của csrd

tiếng Anh
Tiếng hà lan

EN Corporate Sustainability Reporting Directive (CSRD)

NL Van drijven op data naar een datagedreven CFO

tiếng Anh Tiếng hà lan
reporting data

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch