Dịch "monohull" sang Hàn Quốc

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch của cụm từ "monohull" từ tiếng Anh sang Hàn Quốc

Bản dịch từ tiếng Anh sang Hàn Quốc của monohull

tiếng Anh
Hàn Quốc

EN Bareboat sailing Charter Captain of your own catamaran or monohull.

KO 카타마란 대여 개인 카타마란 또는 모노훌의 함장

Chuyển ngữ katamalan daeyeo gaein katamalan ttoneun monohul-ui hamjang

Hiển thị 1 trong số 1 bản dịch