Dịch "reaktivieren" sang tiếng Nga

Hiển thị 3 trong số 3 bản dịch của cụm từ "reaktivieren" từ tiếng Đức sang tiếng Nga

Bản dịch từ tiếng Đức sang tiếng Nga của reaktivieren

tiếng Đức
tiếng Nga

DE Archivieren und Reaktivieren von Seiten

RU Архивация страниц и восстановление из архива

Chuyển ngữ Arhivaciâ stranic i vosstanovlenie iz arhiva

DE Wenn Moderatoren deinen Wikipedia-Eintrag abgestraft haben, ist es schwer ihn wieder zu reaktivieren.

RU Если вы проштрафитесь в Википедии, то восстановиться будет очень трудно.

Chuyển ngữ Esli vy proštrafitesʹ v Vikipedii, to vosstanovitʹsâ budet očenʹ trudno.

DE Archivieren und Reaktivieren von Seiten

RU Архивация страниц и восстановление из архива

Chuyển ngữ Arhivaciâ stranic i vosstanovlenie iz arhiva

Hiển thị 3 trong số 3 bản dịch