FR Cependant, discutez-en avec vos enfants pour qu’ils sachent qu’il y a une différence entre la manière dont ils vivent et la manière dont leurs amis vivent [5]
FR Cependant, discutez-en avec vos enfants pour qu’ils sachent qu’il y a une différence entre la manière dont ils vivent et la manière dont leurs amis vivent [5]
VI Tuy nhiên, hãy trao đổi với trẻ để chúng biết điểm khác nhau giữa cách chúng sống với những gì bạn của chúng nghĩ.[5]
Французька | В'єтнамці |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
manière | cách |
FR CakeResume m'a aidé à placer mon expérience, mes publications et mes prix d'une manière concise dans mon CV d'une manière simple et attrayante.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
et | và |
dans | vào |
FR Ce remplacement de l'instance d'origine s'effectue de manière optimale et peut échouer, par exemple s'il existe un problème qui affecte de manière générale la zone de disponibilité.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
n | không |
FR CakeResume m'a aidé à placer mon expérience, mes publications et mes prix d'une manière concise dans mon CV d'une manière simple et attrayante.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
et | và |
dans | vào |
FR Cependant, discutez-en avec vos enfants pour qu’ils sachent qu’il y a une différence entre la manière dont ils vivent et la manière dont leurs amis vivent [5]
VI Tuy nhiên, hãy trao đổi với trẻ để chúng biết điểm khác nhau giữa cách chúng sống với những gì bạn của chúng nghĩ.[5]
Французька | В'єтнамці |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
manière | cách |
FR Nous veillons à ce que les banques alimentaires disposent des ressources dont elles ont besoin pour fonctionner de manière optimale, se développer de manière responsable et répondre aux chocs inattendus qui se présentent à elles.
VI Chúng tôi đảm bảo các ngân hàng thực phẩm có các nguồn lực cần thiết để hoạt động tối ưu, mở rộng một cách có trách nhiệm và ứng phó với những cú sốc bất ngờ xảy ra.
FR Bénéficiez de Google Play Protect et de mises à jour de sécurité régulières, et contrôlez la manière dont vos données sont partagées
VI Google Play Protect, các bản cập nhật bảo mật thường xuyên và khả năng kiểm soát cách dữ liệu của bạn được chia sẻ
Французька | В'єтнамці |
---|---|
jour | nhật |
sécurité | bảo mật |
manière | cách |
données | dữ liệu |
FR Android permet d'utiliser les lecteurs d'écran et la reconnaissance vocale, et vous offre de nouvelles façons d'explorer le monde à votre manière.
VI Tính năng đọc màn hình, chuyển lời nói thành văn bản và một số cách mới nhất để trải nghiệm thế giới theo cách riêng của bạn.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
écran | màn hình |
nouvelles | mới |
monde | thế giới |
FR Argo s'appuie sur des itinéraires de routage optimisés à travers le réseau Cloudflare pour distribuer les réponses à vos utilisateurs de manière plus fiable, sûre et rapide
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
Французька | В'єтнамці |
---|---|
réseau | mạng |
utilisateurs | người dùng |
plus | hơn |
FR « La solution Rate Limiting veille à me permettre de continuer à exécuter mon service de manière fiable, rentable et éthique. »
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
Французька | В'єтнамці |
---|---|
continuer | tiếp tục |
exécuter | chạy |
manière | cách |
fiable | tin cậy |
FR Conservez votre infrastructure DNS existante tout en utilisant la solution Cloudflare comme fournisseur de service DNS secondaire ou de manière dissimulée au sein d'une configuration principale
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn
Французька | В'єтнамці |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
dns | dns |
en | trong |
utilisant | sử dụng |
comme | bằng |
configuration | thiết lập |
principale | chính |
FR L'inspection du trafic et le générateur de politiques offrent des mesures de contrôle avancées permettant de filtrer la manière dont les données circulent.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
manière | cách |
données | dữ liệu |
FR Découvrez comment Cloudflare Gateway s'intègre de manière transparente aux autres outils de sécurité et de connectivité de la solution SASE de Cloudflare, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
intègre | tích hợp |
manière | cách |
autres | khác |
sécurité | bảo mật |
solution | giải pháp |
FR Notre responsable en sécurité des informations apprécie la manière dont Access trouve un équilibre entre la sécurité et la simplicité d'utilisation. »
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
Французька | В'єтнамці |
---|---|
manière | cách |
FR Avec Semrush, mon équipe gagne beaucoup de temps en travaillant sur le bon contenu et d'une manière davantage axée sur les données
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Французька | В'єтнамці |
---|---|
équipe | nhóm |
temps | thời gian |
contenu | nội dung |
données | dữ liệu |
FR Pour contacter ou communiquer avec des mineurs d'une manière interdite par la loi.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
manière | cách |
ou | hoặc |
FR En adoptant ce Code de conduite, les éditeurs du projet s’engagent eux-mêmes à appliquer ces principes de manière juste et systématique dans tous les aspects de la gestion du projet
VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng và nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này
Французька | В'єтнамці |
---|---|
projet | dự án |
principes | nguyên tắc |
manière | cách |
tous | mọi |
FR L'un des meilleurs moyens de développer de manière organique votre base d'abonnés et de téléspectateurs consiste à nouer des partenariats avec d'autres marques et influenceurs
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
Французька | В'єтнамці |
---|---|
développer | tăng |
autres | khác |
marques | thương hiệu |
FR Elle tend à réduire l'impact de l'homme sur l'environnement et opère de manière aussi naturelle que possible sans recourir à des organismes génétiquement modifiés (OGM).
VI Việc này giảm thiểu tác động của con người lên môi trường và hoạt động theo hướng tự nhiên nhất có thể mà không sử dụng đến các sinh vật biến đổi gen (GMO - genetically modified organisms).
Французька | В'єтнамці |
---|---|
réduire | giảm |
homme | người |
environnement | môi trường |
FR La norme EWS est conçue de manière à pouvoir être appliquée à un grand éventail de consommateurs d'eau susceptibles d'avoir un impact sur la disponibilité et la qualité de l'eau
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Французька | В'єтнамці |
---|---|
eau | nước |
qualité | chất lượng |
FR Il serait impossible d'analyser de manière objective les principaux créateurs de sites sans les tester manuellement
VI Không thể phân tích khách quan các công cụ xây dựng website hàng đầu mà không kiểm tra chúng một cách thủ công
Французька | В'єтнамці |
---|---|
analyser | phân tích |
manière | cách |
sites | website |
sans | không |
tester | kiểm tra |
manuellement | thủ công |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Presque tous les fournisseurs de VPN proposent des tutoriels détaillés sur la manière de configurer leurs applications sur plusieurs appareils
VI Hầu như tất cả các nhà cung cấp VPN đều có hướng dẫn mở rộng về cách thiết lập ứng dụng của họ trên nhiều thiết bị
Французька | В'єтнамці |
---|---|
tous | tất cả các |
vpn | vpn |
tutoriels | hướng dẫn |
manière | cách |
configurer | thiết lập |
plusieurs | nhiều |
FR Tant que vous disposez du plugin ou du module complémentaire correspondant, Grammarly s?intègre de manière très transparente dans presque tous les documents que vous devez taper.
VI Miễn là bạn có trình tích hợp hoặc tiện ích bổ sung liên quan, Grammarly sẽ hoạt động rất liền mạch trên hầu hết mọi nền tảng mà bạn sử dụng.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
intègre | tích hợp |
FR Elle ajoute une dimension de simplicité qui en étonnerait plus d’un, permettanttant aux utilisateurs de s?adapter de manière plus aisée.
VI Công cụ cung cấp dữ liệu theo chiều hướng đơn giản đến nỗi gây ngạc nhiên cho một số người dùng ? giúp họ điều chỉnh kỹ năng viết theo cách dễ dàng hơn.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
manière | cách |
aisée | dễ dàng |
FR Un correcteur grammatical est un outil qui s?intègre parfaitement à la manière dont vous devez l?utiliser
VI Công cụ kiểm tra ngữ pháp phải đạt hiệu quả trong bất cứ công việc nào mà bạn cần sử dụng
Французька | В'єтнамці |
---|---|
grammatical | ngữ pháp |
vous | bạn |
devez | phải |
utiliser | sử dụng |
FR Cet avis fournit également des informations sur la manière dont les tiers peuvent utiliser ces technologies tout en exploitant nos Services.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
également | cũng |
informations | thông tin |
manière | cách |
utiliser | sử dụng |
FR La nudité ne doit pas forcément déclencher une attirance sexuelle. Gardez la nudité et le sexe séparés dans votre famille pour que la nudité puisse être vue d’une manière saine.
VI Khỏa thân không nhất thiết phải khơi gợi ham muốn tình dục. Hãy tách biệt tình dục và khỏa thân trong đời sống gia đình để việc khỏa thân được thực hành một cách lành mạnh.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
doit | phải |
dans | trong |
famille | gia đình |
être | là |
manière | cách |
FR De la même manière, ne touchez pas les parties sexuelles de votre partenaire pendant que vos enfants sont présents [4]
VI Tương tự, đừng sờ soạng những điểm nhạy cảm của vợ/chồng bạn khi có mặt các con.[4]
FR Discutez des différences physiques d’une manière positive
VI Giáo dục về những đặc điểm cơ thể khác nhau theo cách tích cực
Французька | В'єтнамці |
---|---|
différences | khác |
manière | cách |
FR Comportez-vous d’une manière qui oblige l’autre à vous respecter [7]
VI Hãy yêu cầu người ấy tôn trọng bạn.[7]
Французька | В'єтнамці |
---|---|
vous | bạn |
FR Faites en sorte de demander ce que vous voulez de manière directe et respectueuse
VI Hãy đảm bảo rằng bạn luôn thể hiện mong muốn một cách trực tiếp và tôn trọng
Французька | В'єтнамці |
---|---|
manière | cách |
directe | trực tiếp |
FR Découvrir le langage d'amour employé par votre partenaire peut vous aider à savoir la meilleure manière de l'aider à se sentir plus en sécurité
VI Việc xác định ngôn ngữ tình yêu của người ấy sẽ giúp bạn tìm hiểu cách tốt nhất để giúp anh ấy/cô ấy cảm thấy yên tâm
Французька | В'єтнамці |
---|---|
aider | giúp |
manière | cách |
FR Trouvez une manière créative d'offrir votre soutien à distance
VI Tìm cách thức sáng tạo để cung cấp sự hỗ trợ từ xa
Французька | В'єтнамці |
---|---|
manière | cách |
offrir | cung cấp |
FR Le service Argo s'appuie sur des itinéraires de routage optimisés à travers le réseau Cloudflare pour distribuer les réponses à vos utilisateurs de manière plus fiable, sûre et rapide
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
Французька | В'єтнамці |
---|---|
réseau | mạng |
FR Elle fonctionne de manière harmonieuse avec toutes les fonctions et durées d'exécution existantes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
Французька | В'єтнамці |
---|---|
toutes | tất cả các |
FR Les fonctions Lambda configurées de manière à accéder aux ressources au sein d'un VPC en particulier ne peuvent pas accéder à Internet dans leur configuration par défaut
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Французька | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
accéder | truy cập |
ressources | tài nguyên |
internet | internet |
configuration | cấu hình |
défaut | mặc định |
FR Si vous avez besoin d'atteindre des points de terminaison externes, vous devrez créer un NAT dans votre VPC pour rediriger ce trafic et configurer votre groupe de sécurité de manière à autoriser ce trafic sortant.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
Французька | В'єтнамці |
---|---|
créer | tạo |
et | và |
configurer | cấu hình |
groupe | nhóm |
sécurité | bảo mật |
points | điểm |
FR Sécurisation et audit de manière centralisée de votre environnement sur l'ensemble des comptes
VI Bảo mật và kiểm tra tập trung môi trường trong các tài khoản
Французька | В'єтнамці |
---|---|
audit | kiểm tra |
environnement | môi trường |
comptes | tài khoản |
sur | trong |
FR Elle démarre, s'arrête et augmente ou réduit la capacité en fonction des besoins de votre application, le tout de manière automatique
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
Французька | В'єтнамці |
---|---|
augmente | tăng |
besoins | nhu cầu |
automatique | tự động |
FR SimpleSwap permet à tous d'échanger des crypto-monnaies de manière sûre et pratique
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
Французька | В'єтнамці |
---|---|
permet | cho phép |
sûre | an toàn |
FR Cette fonctionnalité permet d'échanger des crypto-monnaies de la manière la plus simple : suivez le processus d'échange de crypto-monnaie et soyez instantanément informé de la fin de l'échange !
VI Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
Французька | В'єтнамці |
---|---|
cette | này |
fonctionnalité | tính năng |
processus | quá trình |
FR Ne vous inquiétez pas, cependant - dans cet article, vous apprendrez comment trouver son adresse IP de la manière la plus rapide etla plus simple possible
VI Tuy nhiên, đừng lo lắng - trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách tìm địa chỉ IP của mình theo cách nhanh nhất và đơn giản nhất nhất có thể
Французька | В'єтнамці |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
dans | trong |
cet | này |
manière | cách |
FR C'est dans cette optique là que j'ai commencé à chercher des options pour créer mon site Web de la manière la plus intelligente et rapide possible
VI Với suy nghĩ đó, tôi bắt đầu tìm kiếm các lựa chọn về cách tạo trang web của mình theo cách thông minh & nhanh nhất có thể
Французька | В'єтнамці |
---|---|
options | lựa chọn |
créer | tạo |
mon | tôi |
manière | cách |
FR Nous commençons notre processus d’examen des créateurs de sites en examinant de manière approfondie les avis des utilisateurs
VI Chúng tôi bắt đầu quá trình đánh giá công cụ xây dựng website của mình bằng cách xem xét kỹ lưỡng các đánh giá của người dùng
Французька | В'єтнамці |
---|---|
processus | quá trình |
sites | website |
manière | cách |
utilisateurs | người dùng |
FR Laissez parler votre imagination - il n'y a pas de règles concernant la manière dont vous devriez vous présenter
VI Hãy để trí tưởng tượng và sự sáng tạo của bạn tuôn trào - không có quy tắc nào về cách bạn nên thể hiện bản thân
Французька | В'єтнамці |
---|---|
règles | quy tắc |
manière | cách |
devriez | nên |
FR CakeResume apporte une autre manière pour chercher de talentueux candidats et nous sommes impatients de voir les avantages que cela va nous apporter !
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
FR Lisez ce didacticiel et découvrez comment configurer un VPN de manière simple et rapide.
VI Tìm hiểu an toàn internet cho trẻ em - một trong những chủ đề đáng lo ngại nhất trong thời đại chúng ta!
Французька | В'єтнамці |
---|---|
un | một |
de | cho |
comment | những |
FR Comment configurer un VPN: un guide étape par étape (Lisez ce didacticiel et découvrez comment configurer un VPN de manière simple et rapide.)
VI Ngăn chặn DNS leak: Mọi thứ bạn cần biết (Tìm hiểu bảo vệ ngăn chặn DNS leak và bảo mật thiết bị của bạn!)
Французька | В'єтнамці |
---|---|
un | mọi |
FR La mission de Passerelles numériques n’est pas seulement de fournir une formation en informatique à des jeunes défavorisés ; nous voulons nous assurer qu’ils sortent de la pauvreté de manière durable
VI Một trong các sinh viên thuyết trình về về ý tưởng của mình Tháng 12 năm 2018, lần đầu tiên PN Việt Nam tổ chức thành công Cuộc thi Thuyết trình ý tưởng khởi nghiệp cho các sinh viên năm 3
Французька | В'єтнамці |
---|---|
est | ở |
Показано 50 з 50 перекладів