EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.
"two main contracts" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
two | ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không là một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ và về với điều đã đó được đầu để |
main | chính một thêm |
EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.
VI Có hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
use | sử dụng |
epc | epc |
contract | hợp đồng |
two | hai |
we | chúng tôi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved
VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
main | chính |
game | chơi |
also | cũng |
EN There are two main ways of uploading files to your free web hosting service:
VI Có 2 cách để upload files lên dịch vụ web hosting miễn phí.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ways | cách |
web | web |
to | lên |
of | dịch |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
we | chúng tôi |
of | của |
two | hai |
regulations | quy định |
offer | cấp |
laws | luật |
your | bạn |
and | và |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
online | web |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Identify your competitors' main traffic sources
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
main | chính |
sources | nguồn |
your | của |
EN Analyze your main competitors in organic results
VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
analyze | phân tích |
main | chính |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
in | trong |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN I locate the main information of a video.
VI Tôi xác định thông tin chính của một video.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
information | thông tin |
of | của |
video | video |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation
EN Corresponding main SDGs categories
VI Các loại SDG chính tương ứng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
EN Separation of main transport and pickup / delivery sections
VI Tách các phần vận chuyển chính và nhận / giao hàng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
and | các |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Using a sidechain frees up bandwidth on the main ETC chain
VI Sử dụng sidechain sẽ giải phóng băng thông trên blockchain ETC chính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
the | giải |
using | sử dụng |
on | trên |
EN VET is the main transfer-of-value token
VI VET là đồng tiền có giá trị chính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
value | giá |
EN The main difference is the block size limit
VI Sự khác biệt chính là giới hạn kích thước khối
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
block | khối |
size | kích thước |
limit | giới hạn |
difference | khác biệt |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN EDION Kurashiki MAIN STORE Foreign Business Section
VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
business | kinh doanh |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Main features and customizations
VI Các tính năng và tùy biến chủ đạo
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
features | tính năng |
and | các |
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app
VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
name | tên |
changing | thay đổi |
main | chính |
feature | tính năng |
as | như |
is | đang |
EN With a game mod/hack application, the interface must first be easy to understand and manipulate, so that users can focus on the main function
VI Với một ứng dụng hack game thì giao diện với mình đầu tiên là phải dễ hiểu, dễ thao tác, để người dùng còn tập trung vào chức năng chính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
application | dùng |
interface | giao diện |
understand | hiểu |
users | người dùng |
main | chính |
function | chức năng |
must | phải |
and | và |
first | với |
Показано 50 з 50 перекладів