Перекладіть "thoroughly" на В'єтнамці

Показано 2 з 2 перекладів фрази "thoroughly" з Англійська на В'єтнамці

Переклад Англійська на В'єтнамці thoroughly

Англійська
В'єтнамці

EN Every EPC partner is thoroughly evaluated through our qualification process before we begin working together.

VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.

Англійська В'єтнамці
epc epc
process quy trình
before trước
begin bắt đầu
together cùng nhau
is
working làm việc
we chúng tôi
every mọi
through thông qua

EN We recommend that you thoroughly test your workload with the feature enabled and disabled

VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm thử kỹ khối lượng công việc của mình khi bật và tắt tính năng này

Англійська В'єтнамці
workload khối lượng công việc
feature tính năng
test thử
we chúng tôi
you bạn
the này
and của

Показано 2 з 2 перекладів