EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
"terms of both" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN NBA LIVE Mobile Basketball is an interesting basketball simulation game in terms of both content and gameplay
VI NBA LIVE Mobile Basketball là một trò chơi thú vị về cả nội dung và lối chơi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
game | chơi |
EN Both use cloud computing technology to store, manage, and process data on a network of remote servers. There are some differences in terms of performance, control, and cost.
VI Cả hai đều sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu trên mạng hoặc máy chủ từ xa. Có một số điểm khác nhau về hiệu suất, kiểm soát và giá.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
network | mạng |
remote | xa |
performance | hiệu suất |
control | kiểm soát |
use | sử dụng |
on | trên |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations
VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản và Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật và quy định
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
regulations | quy định |
website | trang |
laws | luật |
following | sau |
all | các |
EN Site Terms of Use Modifications Columbia Asia may revise these terms of use for its website at any time without notice
VI Sửa đổi Điều khoản Sử dụng Trang web Columbia Asia có thể sửa đổi các điều khoản sử dụng này cho trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
use | sử dụng |
for | cho |
of | này |
any | của |
EN › AWS Service Terms - these additional terms apply to your use of specific services
VI › Điều khoản dịch vụ của AWS - những điều khoản bổ sung này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể
EN › AWS Site Terms - these terms govern your use of the AWS website
VI › Điều khoản áp dụng cho trang web của AWS - những điều khoản này quy định về việc sử dụng trang web AWS
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Your continued use of Our Website following the posting of modified Terms will be subject to the Terms in effect at the time of your use
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng Website của chúng tôi sau khi chúng tôi đăng tải các Điều khoản đã sửa đổi sẽ tuân theo các Điều khoản có hiệu lực tại thời điểm bạn sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
website | website |
modified | sửa đổi |
at | tại |
our | chúng tôi |
time | điểm |
following | sau |
the | khi |
EN The Travel Provider's terms and privacy policies apply to your booking so you must agree to and understand those terms
VI Các điều khoản và chính sách bảo mật của Nhà cung cấp Du lịch sẽ áp dụng cho các lượt đặt phòng của bạn, do đó bạn phải đồng ý và hiểu các điều khoản đó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
providers | nhà cung cấp |
privacy | bảo mật |
policies | chính sách |
understand | hiểu |
your | của bạn |
must | phải |
you | bạn |
EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
versions | phiên bản |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
all | tất cả các |
the | này |
EN Terms of Use Terms of Sale Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng Điều khoản bán hàng Chính sách bảo mật
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.
VI Có. Cả My Turn và VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
allow | cho phép |
search | tìm kiếm |
and | các |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN Trust Wallet is the best bitcoin wallet that you can get in El Salvador for both iOS and Android phones
VI Ứng dụng Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất mà bạn và người dùng tại El Salvador nên sử dụng, Trust là ứng dụng cho điện thoại thông minh chạy được trên cả Android và iOS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
can | nên |
ios | ios |
android | android |
wallet | trên |
both | sử dụng |
is | được |
you | bạn |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals
VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
users | người dùng |
selected | chọn |
are | được |
to | cho |
and | các |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN DigiByte pioneered both MultiShield and DigiShield
VI DigiByte đi tiên phong trong cả MultiShield và DigiShield
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN Q: Can an application use both functions powered by Graviton2 processors and x86 processors?
VI Câu hỏi: Một ứng dụng có thể sử dụng các hàm do cả bộ xử lý Graviton2 và bộ xử lý x86 cung cấp không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
use | sử dụng |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
Показано 50 з 50 перекладів