EN – Authorized course locations and conducting Teachers/Assistant Teachers in Vietnam:
EN – Authorized course locations and conducting Teachers/Assistant Teachers in Vietnam:
VI – Các địa điểm chính thức và các Thầy Cô được ủy quyền dẫn khóa tại Việt Nam:
EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)
VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
education | giáo dục |
staff | nhân viên |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!
VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên và đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
programme | chương trình |
thank | cảm ơn |
make | làm |
all | tất cả các |
EN For more information, please visit Teachers
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo tại phần “Đội Ngũ Giáo Viên”
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
EN A merry Christmas at KIK @ TheManor. This year, teachers and students have together decorated the cl...
VI Một mùa giáng sinh an lành tại KIK@TheManor. Năm nay, các thầy cô giáo và các em học sinh đã cùng nh...
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
at | tại |
year | năm |
and | các |
have | là |
EN The staff, teachers and students from our Group’s various campuses also raised funds to help victims of Haiyan Typhoon in 2013
VI Năm 2013, các nhân viên, giáo viên và học sinh từ nhiều học xá của Tập đoàn cũng đã gây quỹ để giúp đỡ các nạn nhân của cơn bão Haiyan
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
staff | nhân viên |
various | nhiều |
help | giúp |
also | cũng |
EN Representatives of the Education Department of Tuyen Hoa district and all teachers, principals and students of 4 schools were very happy and grateful for the support of all employees of 3 companies
VI Đại diện Phòng giáo dục huyện Tuyên Hóa và các thầy, cô hiệu trưởng và các em học sinh của 4 trường đã rất vui mừng và biết ơn sự quan tâm và chia sẻ của tập thể công nhân viên của 3 công ty
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
companies | công ty |
education | giáo dục |
the | trường |
very | rất |
all | của |
EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)
VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN Questionnaires are sent to the child’s parent to be filled out by the child, parents and teachers
VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
sent | gửi |
child | trẻ |
and | và |
EN Springfield Public Schools? Parents As Teachers offers early-childhood support
VI Phụ Huynh Là Giáo Viên của Các Trường Công Lập Springfield cung cấp hỗ trợ từ thời thơ ấu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
offers | cung cấp |
as | các |
EN Parents As Teachers provides family trainings, offers education and performs annual development screenings
VI Cha Mẹ Là Giáo Viên cung cấp các khóa đào tạo gia đình, cung cấp giáo dục và thực hiện sàng lọc phát triển hàng năm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
family | gia đình |
education | giáo dục |
development | phát triển |
annual | hàng năm |
and | các |
Показано 13 з 13 перекладів