EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
"take a few" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
take | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch dịch vụ gì hoặc hơn họ không không phải liệu là lên muốn mọi một nhiều nhận những này nên phải ra sử dụng trên tôi tạo từ tự và vào vì với đang điều đây đã đó được đến để đổi ở |
few | bạn bạn có bạn có thể cho chúng các có có thể cũng của của bạn khi khác không là một như nhưng những này phải sau số sử dụng thì trang trang web trong trên tôi tạo tốt từ và vài vào với đang điều đã được đến để |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN Take the grunt work out of audience segmentation and create customized audiences with a few clicks
VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | và |
with | với |
create | tạo |
EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
new | mới |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
information | thông tin |
help | giúp |
be | là |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN With most builders, it can take anywhere from a few days to a couple of weeks to make a store online, depending on your level of expertise.
VI Với hầu hết website builder, có thể mất từ vài ngày đến vài tuần để xây dựng xong và đưa cửa hàng vào hoạt động tùy theo mức độ kinh nghiệm của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
days | ngày |
store | cửa hàng |
depending | theo |
of | của |
few | vài |
your | bạn |
EN The queue is being uploaded, it should take just a few seconds to complete.
VI Danh sách đang được tải lên, nó có thể mất đôi chút thời gian để hoàn thành.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
uploaded | tải lên |
seconds | thời gian |
complete | hoàn thành |
to | lên |
is | được |
EN Reviewed by Soliu. You can take a few simple steps to find out if ? Read more
VI Được đánh giá bởi Soliu. Bạn có thể thực hiện một vài bước đơn giản để tìm hiểu xem… Tìm hiểu thêm
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN Getting started took us only a few minutes."
VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
us | tôi |
a | đầu |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network
VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
few | vài |
seconds | giây |
block | khối |
other | khác |
on | trên |
network | mạng |
all | tất cả các |
EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum
VI Nhưng nó cũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN That’s one of the few things that you can control in this business
VI Đó là một trong vài cách để bạn có thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
control | kiểm soát |
in | trong |
business | kinh doanh |
few | vài |
you | bạn |
one | và |
EN And there are only a few things you can control
VI Và chỉ có một số thứ bạn có thể kiểm soát được
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
control | kiểm soát |
you | bạn |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN You can enable Babelfish on your Amazon Aurora cluster with a just few clicks in the RDS management console.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | cần |
on | trên |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
few | vài |
your | bạn |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
documentation | tài liệu |
start | bắt đầu |
few | vài |
console | bảng điều khiển |
and | và |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.
VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét và giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
few | vài |
documents | tài liệu |
in | trong |
and | và |
converter | chuyển đổi |
EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit
VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút và có thể bắt đầu kiếm lời
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
account | tài khoản |
in | trong |
few | vài |
minutes | phút |
start | bắt đầu |
and | và |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN As for this application, it only takes a few seconds.
VI Còn với ứng dụng này, chỉ cần một vài giây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
seconds | giây |
EN The price of this Pro package is also not very expensive, just a few dollars
VI Giá của gói Pro này cũng không đắt lắm, chỉ một vài đô la
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
package | gói |
not | không |
few | vài |
of | của |
pro | pro |
also | cũng |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN And here are some personal impressions after a few months of using APK Editor.
VI Và sau đây là vài cảm nhận cá nhân sau mấy tháng dùng APK Editor.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
personal | cá nhân |
after | sau |
months | tháng |
using | dùng |
apk | apk |
and | và |
EN It only takes a few minutes to get used to it
VI Chỉ cần vài phút là quen ngay
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
minutes | phút |
EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.
VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy và bạn sẽ vào game thành công.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
minutes | phút |
in | vào |
run | chạy |
and | và |
EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few
VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
space | không gian |
construction | xây dựng |
on | trên |
not | không |
many | nhiều |
too | cũng |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin
VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn là một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm và rồi các cuộc đua bắt đầu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
character | nhân |
begin | bắt đầu |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
Показано 50 з 50 перекладів