Перекладіть "precise temperature monitoring" на В'єтнамці

Показано 50 з 50 перекладів фрази "precise temperature monitoring" з Англійська на В'єтнамці

Переклади precise temperature monitoring

"precise temperature monitoring" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

precise bạn chúng tôi các có thể
temperature nhiệt độ
monitoring giám sát

Переклад Англійська на В'єтнамці precise temperature monitoring

Англійська
В'єтнамці

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độthể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

Англійська В'єтнамці
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độthể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

Англійська В'єтнамці
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.

VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độđộ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.

Англійська В'єтнамці
monitoring giám sát
real-time thời gian thực
all các

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

Англійська В'єтнамці
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.

VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.

Англійська В'єтнамці
four bốn
on vào
key chính
we chúng tôi
monitoring giám sát
and

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

Англійська В'єтнамці
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Англійська В'єтнамці
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

Англійська В'єтнамці
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

Англійська В'єтнамці
part phần
up lên
of của
we chúng tôi

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

Англійська В'єтнамці
in trong
and

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.

Англійська В'єтнамці
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

Англійська В'єтнамці
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN It contains a range of sensors including various gas and particle sensors and sensors for humidity, temperature, and pressure

VI Nó chứa một loạt các cảm biến bao gồm các cảm biến khí, cảm biến hạt và các cảm biến về độ ẩm, nhiệt độ và áp suất

Англійська В'єтнамці
contains chứa
including bao gồm
and các

EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.

VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất

Англійська В'єтнамці
environmental môi trường
and các

EN Intelligent correction functions ensure robustness against typically disturbing variables such as temperature or humidity levels.

VI Các chức năng hiệu chỉnh thông minh đảm bảo tính mạnh mẽ chống lại các biến thường gây nhiễu như mức nhiệt độ hoặc độ ẩm

Англійська В'єтнамці
intelligent thông minh
functions chức năng
against chống lại
typically thường
such các
or hoặc

VI Nhiệt độ hoạt động: 0 tới 40°C

VI Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 70°C

VI Nhiệt độ lưu trữ: -40 tới 70°C

EN Patients can share their heart rate, temperature and other exam information in real time with a doctor from home

VI Bệnh nhân thể chia sẻ nhịp tim, nhiệt độcác thông tin kiểm tra khác trong thời gian thực với bác sĩ tại nhà

Англійська В'єтнамці
other khác
information thông tin
in trong
real thực
time thời gian
and các

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.

Англійська В'єтнамці
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.

VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.

Англійська В'єтнамці
near gần
real-time thời gian thực
monitoring giám sát
organization tổ chức
real thực
your của bạn
of của

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

Англійська В'єтнамці
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Англійська В'єтнамці
google google
manual hướng dẫn

EN Export Your Brand Monitoring Mentions question - Semrush Toolkits | Semrush

VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

Англійська В'єтнамці
question câu hỏi

VI Brand Monitoring Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

Англійська В'єтнамці
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.

VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.

Англійська В'єтнамці
throughout trong
chain chuỗi
monitoring giám sát
of của
clients khách
through qua
implementation triển khai

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

Англійська В'єтнамці
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.

Англійська В'єтнамці
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

Англійська В'єтнамці
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.

VI Bạn cũng thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

Англійська В'єтнамці
call gọi
monitoring giám sát
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance

VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị

Англійська В'єтнамці
aws aws
lambda lambda
integrate tích hợp
favorite yêu
monitoring giám sát
security bảo mật
your bạn
lets cho phép
and của

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu

Англійська В'єтнамці
easily dễ dàng
add thêm
libraries thư viện
control kiểm soát
data dữ liệu
of của
your bạn
own riêng
these này

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

Англійська В'єтнамці
monitoring giám sát
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
ready sẵn sàng

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

Англійська В'єтнамці
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.

VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.

Англійська В'єтнамці
remote xa
monitoring giám sát
system hệ thống
performance hiệu suất
if nếu
we chúng tôi
with với
top hàng đầu
and như

EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi

Англійська В'єтнамці
remote xa
monitoring giám sát
helps giúp
identify xác định
teams nhóm
be được
on trên
our chúng tôi

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.

Англійська В'єтнамці
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN You pay only for the AWS resources needed to run your applications and Amazon CloudWatch monitoring fees.

VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạncác khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.

Англійська В'єтнамці
pay thanh toán
aws aws
resources tài nguyên
needed cần
amazon amazon
monitoring giám sát
fees phí
your của bạn
run chạy
you bạn

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.

Англійська В'єтнамці
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications

VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda

Англійська В'єтнамці
guidance hướng dẫn
on trên
creating tạo
applications các ứng dụng
based theo
aws aws
our chúng tôi

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã

Англійська В'єтнамці
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.

VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.

Англійська В'єтнамці
in trong
learning học
explore khám phá
new mới
way cách
integrate tích hợp
aws aws
lambda lambda
favorite yêu
security bảo mật
your bạn
and các

EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools

VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị

Англійська В'єтнамці
aws aws
lambda lambda
enable cho phép
easy dễ dàng
integration tích hợp
favorite yêu
monitoring giám sát
security bảo mật
your bạn
and của

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

Англійська В'єтнамці
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.

VI Bạn cũng thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

Англійська В'єтнамці
call gọi
monitoring giám sát
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance

VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị

Англійська В'єтнамці
aws aws
lambda lambda
integrate tích hợp
favorite yêu
monitoring giám sát
security bảo mật
your bạn
lets cho phép
and của

EN Featured Apps: Logging, Monitoring, and Security

VI Ứng dụng nổi bật: Ghi nhật ký, giám sát và bảo mật

Англійська В'єтнамці
monitoring giám sát
security bảo mật

EN Automation and near real time continuous monitoring

VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực

Англійська В'єтнамці
near gần
real thực
time thời gian
continuous liên tục
monitoring giám sát

Показано 50 з 50 перекладів