EN EIDEN Co., Ltd. merged with TOKYO EDION Co.,Ltd., Ishimaru Denki Co., Ltd., Mitsuishi Denka Center Co., Ltd., etc.
EN EIDEN Co., Ltd. merged with TOKYO EDION Co.,Ltd., Ishimaru Denki Co., Ltd., Mitsuishi Denka Center Co., Ltd., etc.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN đã hấp thụ Công ty trách nhiệm hữu hạn Tokyo EDION, Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki, Công ty trách nhiệm hữu hạn Mitsuishi Denka Center, v.v.
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.
VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
new | mới |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Applications can only be submitted through community partners – or EIP Community Partners – that are located throughout Houston and Harris County
VI Đơn đăng ký chỉ có thể được nộp thông qua các đối tác cộng đồng - hoặc Đối tác Cộng đồng EIP - nằm trên khắp Houston và Quận Harris
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN Eidensha Co., Ltd. (predecessor of EIDEN Co., Ltd.) established
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Eidensha (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN) được thành lập
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
established | thành lập |
EN Established Midori Denkasha Co., Ltd. (predecessor of MIDORI DENKA Co.,Ltd.)
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denkasha (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka) được thành lập
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
established | thành lập |
of | của |
EN Acquired additional shares of Ishimaru Denki Co., Ltd., Ltd. and made it a subsidiary (40.0% in total)
VI Mua thêm cổ phần của Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki và biến nó thành công ty con (tổng cộng 40,0%)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
EN Acquired 40% of SANKYU Co., Ltd. Ltd. and made it a subsidiary
VI Mua lại 40% của Công ty trách nhệm hữu hạn SANKYU Ltd. và biến nó thành công ty con
EN MIDORI DENKA Co.,Ltd. merged with Midori Service Co., Ltd.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka sáp nhập với Midori Service Co., Ltd.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
with | với |
EN Acquired additional shares of SANKYU Co., Ltd. Ltd. and made it a wholly owned subsidiary
VI Mua thêm cổ phần của Công ty trách nhệm hữu hạn SANKYU Ltd. và biến nó thành công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
owned | sở hữu |
of | của |
EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.
VI Chúng tôi và các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa và quảng cáo.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
globally | toàn cầu |
use | sử dụng |
cookies | cookie |
including | bao gồm |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
EN News about Agency Partners | Semrush
VI Tin tức về Agency Partners | Semrush
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
news | tin tức |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN With Our Business Partners | EDION home appliances and living
VI Đồng hành cùng các đối tác kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
business | kinh doanh |
and | các |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN Latest news and announcements for Grab Driver-partners
VI Cập nhật mọi thông báo mới nhất liên quan đến các Đối tác tài xế Grab
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
latest | mới |
EN Our website may contain links to our partners’ websites
VI Trang web của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các đối tác của chúng tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
links | liên kết |
contain | chứa |
our | chúng tôi |
EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
company | công ty |
customers | khách |
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.
VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
big | lớn |
and | như |
many | nhiều |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN AWS High Performance Computing Competency Partners
VI Đối tác năng lực điện toán hiệu năng cao của AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
high | cao |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN OUR FINTECH PARTNERS GET ACCESS TO:
VI CÁC ĐỐI TÁC CÔNG NGHỆ TÀI CHÍNH CỦA CHÚNG TÔI ĐƯỢC TIẾP CẬN VỚ:
EN Tomorrow can't wait. Join our partners network today
VI Tương lai không thể đợi chúng ta. Hãy tham gia mạng lưới đối tác của chúng tôi ngay hôm nay
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
join | tham gia |
today | hôm nay |
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN Working with thousands of innovative companies we know that you need to pay numerous partners in multiple currencies
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
companies | công ty |
pay | thanh toán |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
know | biết |
to | tiền |
with | với |
EN send funds to your business partners to their local e-wallets or through alternative payment methods
VI gửi tiền cho các đối tác kinh doanh vào ví điện tử trong nước của họ hoặc thông qua các phương thức thanh toán thay thế
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
send | gửi |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
payment | thanh toán |
e | điện |
your | và |
to | tiền |
through | thông qua |
EN Receive payments from partners with just a card number
VI Nhận thanh toán từ đối tác chỉ bằng số thẻ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
receive | nhận |
payments | thanh toán |
with | bằng |
card | thẻ |
EN Providing financial and community support for our partners and communities.
VI Cung cấp các hỗ trợ về mặt tài chính và cộng đồng cho các đối tác và người dân nơi Grab hoạt động.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
providing | cung cấp |
financial | tài chính |
and | các |
EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.
VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)
VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
online | trực tuyến |
time | lần |
for | đầu |
with | qua |
EN In 2020, our driver- and merchant- partners earned $7.1 billion from our platform.(3)
VI Năm 2020, các Đối tác tài xế và Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng đã đạt thu nhập hơn 7,1 tỷ USD từ nền tảng Grab.(3)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
platform | nền tảng |
and | các |
in | hơn |
EN When Covid-19 hit Southeast Asia, it caused economic pain for small businesses and our partners
VI Covid-19 đã gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ và các đối tác của Grab ở khu vực Đông Nam Á
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
for | cho |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN In 2020, over 370,000 people signed up to become our driver- and delivery-partners.
VI Hơn 370.000 cá nhân đã đăng ký trở thành Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng của chúng tôi trong năm 2020.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
Показано 50 з 50 перекладів