EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.
EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.
VI Những người làm cha làm mẹ có thể làm việc với giờ linh hoạt, tại nhiều địa điểm Chúng tôi cũng sẽ tổ chức kết nối bạn với các bậc cha mẹ khác trong diễn đàn ‘family@bosch’.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | có thể làm |
flexible | linh hoạt |
networking | kết nối |
hours | giờ |
at | tại |
also | cũng |
other | khác |
work | làm việc |
in | trong |
with | với |
many | bạn |
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient
VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
complex | phức tạp |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
more | hơn |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
november | tháng |
EN Data Visualization, Data Science
VI Trực quan hóa dữ liệu, Khoa học dữ liệu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
data | dữ liệu |
science | khoa học |
EN Machine Learning and AI, Data Science
VI Học máy và AI, Khoa học dữ liệu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
machine | máy |
ai | ai |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
learning | học |
EN For instance, nudity in paintings and sculptures and in science and historical contexts is OK
VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân có bối cảnh khoa học và lịch sử được chấp nhận
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
is | được |
science | khoa học |
EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.
VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học và các chuyên gia khí hậu.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
climate | khí hậu |
science | khoa học |
experts | các chuyên gia |
data | dữ liệu |
and | và |
EN with Geoffrey Willis, Mercedes-AMG F1 Applied Science and INEOS Britannia Technical Director ????
VI với Geoffrey Willis, Khoa học Ứng dụng Mercedes-AMG F1 và Giám đốc Kỹ thuật INEOS Britannia ????
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
with | với |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN The statewide call center is open 7 days a week:
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
days | ngày |
week | tuần |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
week | tuần |
days | ngày |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Things to remember to help open the discussion include:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
help | giúp |
include | bao gồm |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Open Venus App in the Trust Wallet DApp Browser
VI Mở ứng dụng Venus trong DApp Browser của Ví Trust
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dapp | dapp |
in | trong |
the | của |
EN Open the DApp Browser and access Venus in the DeFi section.
VI Mở Trình duyệt DApp và truy cập DApps Venus trong phần DeFi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dapp | dapp |
access | truy cập |
section | phần |
browser | trình duyệt |
in | trong |
EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines
VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ethereum | ethereum |
network | mạng |
of | của |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN We are open to quite a lot of advertisement schemes
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN Convert your file from Microsoft Excel Open XML Spreadsheet to Portable Network Graphics with this XLSX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft Excel Open XML Spreadsheet sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XLSX sang PNG.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Microsoft Word Open XML Document to Portable Network Graphics with this DOCX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft Word Open XML Document sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi DOCX sang PNG.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
microsoft | microsoft |
docx | docx |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN Nimiq’s protocol and application code is open source
VI Mã giao thức và mã ứng dụng của Nimiq là nguồn mở
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
protocol | giao thức |
and | của |
source | nguồn |
Показано 50 з 50 перекладів