Перекладіть "main areas" на В'єтнамці

Показано 50 з 50 перекладів фрази "main areas" з Англійська на В'єтнамці

Переклади main areas

"main areas" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

main chính một thêm
areas bạn cho chúng tôi các của khu vực một với để

Переклад Англійська на В'єтнамці main areas

Англійська
В'єтнамці

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

Англійська В'єтнамці
in trên
after khi

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

Англійська В'єтнамці
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

Англійська В'єтнамці
california california
there
climate khí hậu
change biến đổi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

Англійська В'єтнамці
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

Англійська В'єтнамці
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.

VI Mỗi phòng đều phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen bồn tắm riêng biệt.

Англійська В'єтнамці
writing viết
table bàn
each mỗi
are riêng

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

Англійська В'єтнамці
throughout trong
areas khu vực

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Англійська В'єтнамці
spa spa
of của
those những
and

EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades

VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn

Англійська В'єтнамці
help giúp
your của bạn
you bạn

EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.

VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.

Англійська В'єтнамці
help giúp
identify xác định
areas khu vực
in trong
be được
home nhà
you bạn

EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.

VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết

Англійська В'єтнамці
including bao gồm
speaking nói
writing viết
all tất cả các

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

Англійська В'єтнамці
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

Англійська В'єтнамці
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.

VI Nếu bạncác khu vực sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để trải nghiệm mượt mà.

Англійська В'єтнамці
areas khu vực
networks mạng
lower thấp
if nếu
you bạn
or hoặc
for các

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

Англійська В'єтнамці
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

Англійська В'єтнамці
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

Англійська В'єтнамці
and thị
working làm việc
region khu vực
we chúng tôi
in trong

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

Англійська В'єтнамці
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

Англійська В'єтнамці
learn hiểu
techniques kỹ thuật
case trường hợp
analysis phân tích
and các
in trong

EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are

VI Một số khu vực mà sự hỗ trợ được đánh giá rất nhiều là

Англійська В'єтнамці
some nhiều
areas khu vực

EN Driving tools to guide you to high demand areas

VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực nhu cầu đặt xe cao

Англійська В'єтнамці
guide hướng dẫn
high cao
demand nhu cầu
areas khu vực

EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2019

Англійська В'єтнамці
students sinh viên
in trong

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

Англійська В'єтнамці
three ba
areas khu vực

EN The consultants also provide specialized care in the following areas:

VI Đội ngũ bác sĩ nhi ý thức rất cao về y đức trong việc cung cấp dịch vụ khám điều trị bệnh

Англійська В'єтнамці
provide cung cấp
in trong

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

Англійська В'єтнамці
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.

VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết

Англійська В'єтнамці
including bao gồm
speaking nói
writing viết
all tất cả các

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

Англійська В'єтнамці
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Assess your content performance to identify areas of improvement

VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện

Англійська В'єтнамці
performance hiệu suất
identify xác định
of của
improvement cải thiện
your bạn

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

Англійська В'єтнамці
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN Proportion of new students who come from rural areas in 2020

VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2020

Англійська В'єтнамці
students sinh viên
in trong
Англійська В'єтнамці
throughout trong
areas khu vực

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Англійська В'єтнамці
spa spa
of của
those những
and

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

Англійська В'єтнамці
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Spacious school site including sporting and outdoor areas

VI Khu vực luyện tập thể thao hoạt động ngoài trời

Англійська В'єтнамці
areas khu vực

EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility

VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ giải pháp mobility điện

Англійська В'єтнамці
solutions giải pháp
connected kết nối
of của

EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.

VI Dù là trong xe, ở nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống

EN One global company, many ways of working, and areas to explore

VI Một công ty toàn cầu, nhiều cách làm việc nhiều lĩnh vực để khám phá

Англійська В'єтнамці
global toàn cầu
company công ty
ways cách
many nhiều
working làm

Показано 50 з 50 перекладів