EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?
EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?
VI Tôi có cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
i | tôi |
need | cần |
be | được |
need to | phải |
to | đến |
EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.
VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | và |
population | người |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN Convert your file from eXperimental Computing Facility to Portable Network Graphics with this XCF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ eXperimental Computing Facility sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XCF sang PNG.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN The Reverie Saigon Has Achieved GBAC STAR™ Facility Accreditation
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
the | nhận |
EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.
VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
specific | các |
type | loại |
at | tại |
time | thời điểm |
more | thêm |
information | thông tin |
EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city
VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
day | ngày |
test | xét nghiệm |
new | mới |
at | tại |
and | với |
EN In addition to The Spa, the 6th floor is home to Ho Chi Minh City’s most impressive fitness facility
VI Cùng với The Spa, tầng 6 còn là trung tâm thể hình ấn tượng nhất thành phố Hồ Chí Minh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
spa | spa |
floor | tầng |
minh | minh |
to | với |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
of | của |
each | cho |
our | chúng tôi |
your | tôi |
customer | khách |
EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures
VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
region | khu vực |
machine | máy |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
your | của bạn |
multiple | bạn |
help | giúp |
to | của |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city
VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
day | ngày |
test | xét nghiệm |
new | mới |
at | tại |
and | với |
EN We provide your infrastructure & facility
VI Chúng tôi cung cấp cơ sở hạ tầng & cơ sở vật chất cho bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Well-equipped school facility and teaching resources
VI Cơ sở vật chất và trang thiết bị giảng dạy hiện đại
EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.
VI Dữ liệu về chủng ngừa và nhóm dân cư bao gồm cả các tù nhân trong cơ sở cải huấn của tiểu bang.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
data | dữ liệu |
includes | bao gồm |
state | tiểu bang |
EN The Future of Tourism is Green: How Your Investment in Condovac Makes the Vision of a Sustainable Hotel Facility a Reality
VI Tương lai của ngành du lịch là xanh: Khoản đầu tư của bạn vào Condovac sẽ biến tầm nhìn về bất động sản khách sạn bền vững thành hiện thực như thế nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
hotel | khách sạn |
your | bạn |
EN Jordan Valley opens its first satellite clinic in Marshfield, MO, offering medical and dental services. Our Springfield clinic also relocates to a renovated facility at 440 E. Tampa St.
VI Jordan Valley mở phòng khám vệ tinh đầu tiên tại Marshfield, MO, cung cấp các dịch vụ y tế và nha khoa. Phòng khám Springfield của chúng tôi cũng chuyển đến một cơ sở đã được cải tạo tại 440 E. Tampa St.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
offering | cung cấp |
also | cũng |
at | tại |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The Lebanon clinic opens. It moves to an expanded facility, including an onsite pharmacy, in 2017.
VI Phòng khám Liban khai trương. Nó chuyển đến một cơ sở mở rộng, bao gồm một hiệu thuốc tại chỗ, vào năm 2017.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
including | bao gồm |
EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
center | trung tâm |
provided | cung cấp |
under | theo |
federal | liên bang |
EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility
VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
current | hiện tại |
home | nhà |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility
VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
different | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility
VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
different | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility
VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
different | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility
VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
different | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
Показано 44 з 44 перекладів