Перекладіть "facility" на В'єтнамці

Показано 44 з 44 перекладів фрази "facility" з Англійська на В'єтнамці

Переклади facility

"facility" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

facility các với

Переклад Англійська на В'єтнамці facility

Англійська
В'єтнамці

EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?

VI Tôi có cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?

Англійська В'єтнамці
i tôi
need cần
be được
need to phải
to đến

EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.

VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.

Англійська В'єтнамці
and
population người

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

Англійська В'єтнамці
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN Convert your file from eXperimental Computing Facility to Portable Network Graphics with this XCF to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ eXperimental Computing Facility sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XCF sang PNG.

Англійська В'єтнамці
file file
png png
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN The Reverie Saigon Has Achieved GBAC STAR™ Facility Accreditation

VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe

Англійська В'єтнамці
the nhận

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

Англійська В'єтнамці
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city

VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka

Англійська В'єтнамці
day ngày
test xét nghiệm
new mới
at tại
and với

EN In addition to The Spa, the 6th floor is home to Ho Chi Minh City’s most impressive fitness facility

VI Cùng với The Spa, tầng 6 còn là trung tâm thể hình ấn tượng nhất thành phố Hồ Chí Minh

Англійська В'єтнамці
spa spa
floor tầng
minh minh
to với

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

Англійська В'єтнамці
or hoặc
in trong
are được
the khi
before trước

EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.

VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại

Англійська В'єтнамці
insurance bảo hiểm
of của
each cho
our chúng tôi
your tôi
customer khách

EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures

VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố

Англійська В'єтнамці
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
region khu vực
machine máy
or hoặc
data dữ liệu
center trung tâm
your của bạn
multiple bạn
help giúp
to của

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

Англійська В'єтнамці
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city

VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka

Англійська В'єтнамці
day ngày
test xét nghiệm
new mới
at tại
and với

VI Chúng tôi cung cấp cơ sở hạ tầng & cơ sở vật chất cho bạn

Англійська В'єтнамці
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Well-equipped school facility and teaching resources

VI Cơ sở vật chất và trang thiết bị giảng dạy hiện đại

EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.

VI Dữ liệu về chủng ngừa và nhóm dân cư bao gồm cả các tù nhân trong cơ sở cải huấn của tiểu bang.

Англійська В'єтнамці
data dữ liệu
includes bao gồm
state tiểu bang

EN The Future of Tourism is Green: How Your Investment in Condovac Makes the Vision of a Sustainable Hotel Facility a Reality

VI Tương lai của ngành du lịch là xanh: Khoản đầu tư của bạn vào Condovac sẽ biến tầm nhìn về bất động sản khách sạn bền vững thành hiện thực như thế nào

Англійська В'єтнамці
future tương lai
of của
vision tầm nhìn
sustainable bền vững
hotel khách sạn
your bạn

EN Jordan Valley opens its first satellite clinic in Marshfield, MO, offering medical and dental services. Our Springfield clinic also relocates to a renovated facility at 440 E. Tampa St.

VI Jordan Valley mở phòng khám vệ tinh đầu tiên tại Marshfield, MO, cung cấp các dịch vụ y tế và nha khoa. Phòng khám Springfield của chúng tôi cũng chuyển đến một cơ sở đã được cải tạo tại 440 E. Tampa St.

Англійська В'єтнамці
offering cung cấp
also cũng
at tại
our chúng tôi
and của

EN The Lebanon clinic opens. It moves to an expanded facility, including an onsite pharmacy, in 2017.

VI Phòng khám Liban khai trương. Nó chuyển đến một cơ sở mở rộng, bao gồm một hiệu thuốc tại chỗ, vào năm 2017.

Англійська В'єтнамці
including bao gồm

EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).

Англійська В'єтнамці
center trung tâm
provided cung cấp
under theo
federal liên bang

EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility

VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở

Англійська В'єтнамці
current hiện tại
home nhà

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

Англійська В'єтнамці
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility

VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở

Англійська В'єтнамці
current hiện tại
home nhà

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

Англійська В'єтнамці
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility

VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở

Англійська В'єтнамці
current hiện tại
home nhà

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

Англійська В'єтнамці
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN Patient's Current Location: * Home Hospital/Facility

VI Địa điểm hiện tại của bệnh nhân: * Nhà Bệnh viện/Cơ sở

Англійська В'єтнамці
current hiện tại
home nhà

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

Англійська В'єтнамці
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.

VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.

Англійська В'єтнамці
of của
our chúng tôi
offer cấp

EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.

VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.

Англійська В'єтнамці
of của
our chúng tôi
offer cấp

EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.

VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.

Англійська В'єтнамці
of của
our chúng tôi
offer cấp

EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.

VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.

Англійська В'єтнамці
of của
our chúng tôi
offer cấp

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Англійська В'єтнамці
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility

VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính

Англійська В'єтнамці
different khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

Англійська В'єтнамці
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Англійська В'єтнамці
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility

VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính

Англійська В'єтнамці
different khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

Англійська В'єтнамці
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Англійська В'єтнамці
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility

VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính

Англійська В'єтнамці
different khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

Англійська В'єтнамці
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.

VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.

Англійська В'єтнамці
often thường
but nhưng
also cũng
and như
provide cung cấp

EN The atmosphere in an inpatient hospice setting is markedly different from that of an acute-care facility

VI Không khí tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú rất khác biệt so với cơ sở chăm sóc cấp tính

Англійська В'єтнамці
different khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

Англійська В'єтнамці
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

Показано 44 з 44 перекладів