Перекладіть "drafting the annual" на В'єтнамці

Показано 50 з 50 перекладів фрази "drafting the annual" з Англійська на В'єтнамці

Переклади drafting the annual

"drafting the annual" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

annual hàng năm năm

Переклад Англійська на В'єтнамці drafting the annual

Англійська
В'єтнамці

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

Англійська В'єтнамці
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

Англійська В'єтнамці
model mô hình
million triệu
tokens mã thông báo
long dài
in trong
annual hàng năm

EN Use a programmable thermostat to save up to 10% on annual heating and cooling costs.

VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ có lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi và làm mát hàng năm.

Англійська В'єтнамці
use sử dụng
save tiết kiệm
annual năm

EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis

VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm

Англійська В'єтнамці
primary chính
validate xác thực
pci pci
dss dss
annual hàng năm
companies công ty
two hai
to năm

EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual Korean Culinary Experience

VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide

EN Merchants with less than US$100,000 in annual turnover

VI Các doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 100.000 USD

Англійська В'єтнамці
than các
annual hàng năm
in dưới
Англійська В'єтнамці
reports báo cáo

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến

Англійська В'єтнамці
report báo cáo
information thông tin
including bao gồm
year năm
every mỗi
provide cho

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN Click below to download our annual and financial reports

VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên và Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)

Англійська В'єтнамці
click nhấn vào
financial tài chính
reports báo cáo
and

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

Англійська В'єтнамці
model mô hình
million triệu
tokens mã thông báo
long dài
in trong
annual hàng năm

EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)

VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS

Англійська В'єтнамці
certification chứng nhận
under theo
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
program chương trình
monitoring giám sát
annual năm

EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.

VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.

Англійська В'єтнамці
aws aws
certification chứng nhận
audit kiểm tra
the nhận
from ngày
a năm

EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information

VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng

Англійська В'єтнамці
business doanh nghiệp
consumer người tiêu dùng
personal cá nhân
information thông tin
or người
annual hàng năm
of của

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

Англійська В'єтнамці
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm
Англійська В'єтнамці
reports báo cáo

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến

Англійська В'єтнамці
report báo cáo
information thông tin
including bao gồm
year năm
every mỗi
provide cho

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
in trong
report báo cáo
annual hàng năm
been năm
we chúng tôi

EN Click below to download our annual and financial reports

VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên và Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)

Англійська В'єтнамці
click nhấn vào
financial tài chính
reports báo cáo
and

EN KinderWorld has been offering annual scholarships for underprivileged and talented students.

VI KinderWorld dành tặng những suất học bổng hàng năm cho học sinh, sinh viên tài năng và có hoàn cảnh khó khăn.

Англійська В'єтнамці
students sinh viên
for cho
annual hàng năm
been năm

EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)

VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục và Đào tạo, KinderWorld tự hào là nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)

Англійська В'єтнамці
have tạo
annual năm
singapore singapore
of của
education giáo dục
training học

EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students

VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống

Англійська В'єтнамці
at tại
staff nhân viên
of của
annual năm

EN Company profile and annual report for 2021

VI Thông tin về công ty và báo cáo thường niên 2021

Англійська В'єтнамці
company công ty
report báo cáo

EN Community case rate by median annual household income bracket

VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình

Англійська В'єтнамці
income thu nhập
annual năm

VI Khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình

Англійська В'єтнамці
income thu nhập
annual năm

EN Our Beijing team benefits from an annual medical allowance and an additional high-end private plan from Generali (which also covers children).

VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).

Англійська В'єтнамці
plan gói
children trẻ em
high cao
from cho
annual hàng năm
an năm
additional thêm

EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.

VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.

Англійська В'єтнамці
way cách
re lại
and như
are mới
of thường
best tốt
to cũng
year năm

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

Англійська В'єтнамці
financial tài chính
data dữ liệu
annual hàng năm
on trên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

Англійська В'єтнамці
btc btc
or hoặc
plans gói
pay thanh toán
annual hàng năm
with bằng
paid trả
you bạn
for tiền
the cho

Показано 50 з 50 перекладів