Перекладіть "define the solar" на В'єтнамці

Показано 50 з 50 перекладів фрази "define the solar" з Англійська на В'єтнамці

Переклади define the solar

"define the solar" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

define xác định
solar mặt trời năng lượng mặt trời

Переклад Англійська на В'єтнамці define the solar

Англійська
В'єтнамці

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

Англійська В'єтнамці
energy năng lượng
above trên
solar mặt trời

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

Англійська В'єтнамці
define xác định
system hệ thống
payment thanh toán
plan gói
needs nhu cầu
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
you bạn
with với

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.

Англійська В'єтнамці
really thực
between giữa
energy năng lượng
value giá
solar mặt trời
we chúng tôi

EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible

VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru và đơn giản nhất có thể

Англійська В'єтнамці
solution giải pháp
we chúng tôi
solar mặt trời
make cho
and dịch

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.

Англійська В'єтнамці
months tháng
contract hợp đồng
project dự án
based dựa trên
on trên
scope phạm vi
work công việc
of của
solar mặt trời

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

Англійська В'єтнамці
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

Англійська В'єтнамці
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

Англійська В'єтнамці
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

Англійська В'єтнамці
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config

Англійська В'єтнамці
monitor giám sát
requirements yêu cầu
or hoặc
define xác định
configuration cấu hình
resources tài nguyên
accounts tài khoản
aws aws
with với
you bạn

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành

Англійська В'єтнамці
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?

Англійська В'єтнамці
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó

Англійська В'єтнамці
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

Англійська В'єтнамці
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

Англійська В'єтнамці
add thêm
or hoặc
according theo
you bạn
and của

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

Англійська В'єтнамці
amazon amazon
allows cho phép
up lên
down xuống
according theo
your bạn

EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

Англійська В'єтнамці
helps giúp
allows cho phép
add thêm
or hoặc
instances cho
according theo
you bạn
and của

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

Англійська В'єтнамці
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành

Англійська В'єтнамці
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

Англійська В'єтнамці
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

Англійська В'єтнамці
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

Англійська В'єтнамці
high cao
quality chất lượng
environments môi trường
related liên quan đến
develop phát triển
of của

EN There are many options open to you and many ways you can define your career

VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình

Англійська В'єтнамці
ways cách
options lựa chọn

VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai

Англійська В'єтнамці
define xác định
and các
up trong
players người chơi

EN For further security of the encryption process you can define a HMAC key.

VI Để bảo mật hơn nữa cho quá trình mã hóa, bạn có thể xác định khóa HMAC.

Англійська В'єтнамці
security bảo mật
encryption mã hóa
process quá trình
define xác định
key khóa
you bạn

EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.

VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn và tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.

Англійська В'єтнамці
define xác định
campaign chiến dịch
goal mục tiêu
ads quảng cáo
steps bước
your của bạn
and
create tạo

EN Select the list you’re interested in, define a date range and review subscriptions by source in the How new contacts were added section.

VI Chọn danh sách mà bạn muốn thao tác, chọn ngày, xem lượt đăng ký mới đến từ đâu trong phầnHow new contacts were added.

Англійська В'єтнамці
select chọn
list danh sách
date ngày
new mới
review xem
in trong
the đến
and bạn

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

Англійська В'єтнамці
energy năng lượng
systems hệ thống
benefits lợi ích
solar mặt trời

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

Англійська В'єтнамці
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

Англійська В'єтнамці
power năng lượng
solar mặt trời

VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời

Англійська В'єтнамці
solar mặt trời
system hệ thống
power điện

EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.

VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.

Англійська В'єтнамці
projects dự án
save cứu
solar mặt trời
the nhận
get các

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

Англійська В'єтнамці
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar

VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ

Англійська В'єтнамці
around trên
world thế giới
ecoligo ecoligo
install cài đặt
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and của

EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency

VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng

Англійська В'єтнамці
my của tôi
energy năng lượng
of của
person người
solar mặt trời

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

Англійська В'єтнамці
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED

Англійська В'єтнамці
lights đèn
solar mặt trời
the tôi
and các

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn

Англійська В'єтнамці
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us

VI Và bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi

Англійська В'єтнамці
we chúng tôi

EN I speak to them about the possibility of going solar at home

VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà

Англійська В'єтнамці
home nhà
solar mặt trời
the tôi

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng

Англійська В'єтнамці
home nhà
new mới
is được

EN Lancaster is the first city to require solar panels on every house

VI Lancaster là thành phố đầu tiên có quy định lắp bảng pin năng lượng mặt trời cho từng nhà

Англійська В'єтнамці
house nhà
solar mặt trời
to đầu
the cho

EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances

VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình

Англійська В'єтнамці
really thực
if nếu
solar mặt trời
have phải
you bạn

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

Англійська В'єтнамці
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

Англійська В'єтнамці
solar mặt trời
to các

EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.

VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.

Англійська В'єтнамці
buy mua
water nước
solar mặt trời
and các

EN Clean, solar power is the way of the future

VI Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai

Англійська В'єтнамці
solar mặt trời
future tương lai
the của

EN Money these businesses save thanks to solar energy

VI Tiền mà các doanh nghiệp tiết kiệm được nhờ năng lượng mặt trời

Англійська В'єтнамці
save tiết kiệm
energy năng lượng
businesses doanh nghiệp
to tiền
thanks các
solar mặt trời

Показано 50 з 50 перекладів