EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | những |
more | hơn |
not | không |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN Culture, Literature and Francophonie
VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | với |
EN The brunch culture is booming internationally
VI Văn hoá brunch “bữa trưa-sáng” đang là hot trend trên khắp thế giới
EN Culture(s) / Mealtimes and the length of meals
VI Văn hoá / Thời gian đi làm và nghỉ phép
EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)
VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm và văn hóa
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
start | bắt đầu |
french | pháp |
help | giúp |
culture | văn hóa |
with | với |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN The brunch culture is booming internationally
VI Lang thang giữa cuộc sống về đêm tại thành phố, rất dễ để bắt gặp những quán bar, quán club nhộn nhịp, đông người
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | với |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN Diversity is the key to our success — and firmly anchored in our corporate culture.
VI Sự đa dạng là chìa khóa cho thành công của chúng tôi — và gắn chặt trong văn hóa công ty của chúng tôi.
EN Culture and Benefits | Bosch in Vietnam
VI Văn hóa và Phúc lợi | Bosch tại Việt Nam
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi
VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
global | toàn cầu |
culture | văn hóa |
want | bạn |
EN Culture, Literature and Francophonie
VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture, Literature and Francophonie | TV5MONDE: learn French
VI Văn hóa, Văn học và Cộng đồng Pháp ngữ | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order
VI Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
name | tên |
correct | đúng |
EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms
VI Văn hóa : quốc tịch và nghề nghiệp, giống đực và giống cái
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
and | cái |
EN Culture(s): Standard behaviour in public places
VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s): mealtimes and the lengths of meals
VI Văn hóa: giờ giấc và thời lượng bữa ăn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s): The importance of the house
VI Văn hóa: tầm quan trọng của một ngôi nhà
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
of | của |
EN Culture(s): Talking to strangers
VI Văn hóa: nói chuyện với người lạ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
to | với |
EN Culture(s): women's situation in the workplace
VI Văn hóa: Vị thế của người phụ nữ trong công việc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
the | của |
EN Culture(s): work hours and holiday time
VI Văn hóa: thời gian làm việc và kỳ nghỉ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
time | thời gian |
work | làm việc |
EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
health | sức khỏe |
EN Culture(s): Social security and health insurance
VI Văn hóa: bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
insurance | bảo hiểm |
EN Culture(s): vaccines and pain perception
VI Văn hóa: Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
and | các |
EN Culture(s): smoking or anti-smoking
VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture: Calendar and holiday destinations
VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture: the emblematic places of a country
VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
of | của |
country | quốc gia |
EN Culture: the postcard conventions
VI Văn hóa:những quy ước của bưu thiếp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s) | TV5MONDE: learn French
VI (Các) văn hóa | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
EN Culture(s) / Finding a place to live
VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
to | các |
EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN Culture(s) / Talking to strangers
VI Văn hoá / Thói quen ăn uống
EN Culture(s) / Women's situation in the workplace | TV5MONDE: learn French
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
learn | học |
french | pháp |
in | trong |
the | của |
EN Culture(s) / Women's situation in the workplace
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
the | của |
EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN Culture(s) / Smoking or anti-smoking
VI Ngữ pháp / Thức mệnh lệnh
Показано 50 з 50 перекладів