Перекладіть "could cause significant" на В'єтнамці

Показано 50 з 50 перекладів фрази "could cause significant" з Англійська на В'єтнамці

Переклади could cause significant

"could cause significant" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để
cause các

Переклад Англійська на В'єтнамці could cause significant

Англійська
В'єтнамці

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố vùng trũng.

Англійська В'єтнамці
this này
and các

EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions. 

VI hướng tăm tối hơn, bạn là nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

Англійська В'єтнамці
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

Англійська В'єтнамці
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

Англійська В'єтнамці
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

Англійська В'єтнамці
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

Англійська В'єтнамці
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

Англійська В'єтнамці
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN The world has a significant problem with financial inequality

VI Thế giới một vấn đề đáng kể về bất bình đẳng tài chính

Англійська В'єтнамці
world thế giới
financial tài chính

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

Англійська В'єтнамці
some các
still vẫn

EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing

VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu

Англійська В'єтнамці
pricing giá
with với

EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.

VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.

Англійська В'єтнамці
in trong
past qua
have
of của
rapidly nhanh

EN It’s also home to some of the most historically significant and architecturally iconic landmarks in Vietnam.

VI Đây cũng là nơi hội tụ của các di tích lịch sử, cũng như các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng tại Việt Nam.

Англійська В'єтнамці
also cũng
of của

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

Англійська В'єтнамці
some các
still vẫn

EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.

VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược sự hiện diện trên thị trường hiện tại.

Англійська В'єтнамці
ddos ddos
based dựa trên
current hiện tại
strategy chiến lược
market thị trường
offering cung cấp
and thị
the trường
in trong
providers nhà cung cấp
on trên

EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.

VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước khu vực.

Англійська В'єтнамці
development phát triển
region khu vực
the giải
this này
in trong

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

Англійська В'єтнамці
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.

VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS thể hỗ trợ cho họ.

Англійська В'єтнамці
can phải
of của

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

Англійська В'єтнамці
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.

VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS thể hỗ trợ cho họ.

Англійська В'єтнамці
can phải
of của

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

Англійська В'єтнамці
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.

VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS thể hỗ trợ cho họ.

Англійська В'єтнамці
can phải
of của

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

Англійська В'єтнамці
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.

VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS thể hỗ trợ cho họ.

Англійська В'єтнамці
can phải
of của

EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.

VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.

Англійська В'єтнамці
helps giúp
disease bệnh
of của
after sau

EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19

VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19

Англійська В'єтнамці
days ngày
after khi

EN For instance, abandoned shopping carts are one of the most significant issues any ecommerce business faces these days

VI Ví dụ cụ thể nhé, giỏ hàng bỏ không là một vấn đề mà hầu hết các doanh nghiệp thương mại điện tử đều gặp phải hiện nay

Англійська В'єтнамці
business doanh nghiệp
these các

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

Англійська В'єтнамці
block chặn
before trước

EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.

VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.

Англійська В'єтнамці
tests xét nghiệm
not với

EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.

VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.

Англійська В'єтнамці
live sống
contain chứa
the không

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

Англійська В'єтнамці
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

Англійська В'єтнамці
and các

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêng tư của chủ thể

Англійська В'єтнамці
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

Англійська В'єтнамці
of của
high lớn
or hoặc

EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.

VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.

Англійська В'єтнамці
more thêm
data dữ liệu
or hoặc

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

Англійська В'єтнамці
not không
and
these các

EN They will cause your device to stagnate, or worse, your information was stolen by hacker.

VI Chúng sẽ khiến cho thiết bị rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc tệ hơn là bạn bị đánh cắp thông tin.

Англійська В'єтнамці
or hoặc
information thông tin
your

EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION!  Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...

VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...

EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...

VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú ...

Англійська В'єтнамці
and của
your

EN This is because COVID-19 can cause blood clots in the vascular system

VI Nguyên nhân này là do bệnh COVID-19 thể gây ra cục máu đông trong hệ thống mạch máu

Англійська В'єтнамці
system hệ thống
in trong
this này

EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.

Англійська В'єтнамці
people người
diseases bệnh
learn hiểu

EN COVID-19 can cause severe lung infections

VI Bệnh COVID-19 thể gây nhiễm trùng phổi nặng

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

Англійська В'єтнамці
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

Англійська В'єтнамці
and các

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the consultant, but also give due consideration to the honor, human rights, and privacy of the target person

VI Khi trả lời tham vấn khiếu nại, chúng tôi cẩn trọng để không gây bất lợi cho nhà tư vấn mà còn xem xét thích đáng đến danh dự, quyền con người quyền riêng tư của đối tượng

Англійська В'єтнамці
rights quyền
we chúng tôi
also mà còn
person người

EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement

VI Bạn sẽ tuân thủ sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản điều kiện của Thỏa thuận này

Англійська В'єтнамці
users người dùng
all tất cả các
end của
with dùng
you bạn
this này

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

Англійська В'єтнамці
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

Англійська В'єтнамці
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

Англійська В'єтнамці
some các
option chọn

EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.

VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.

Англійська В'єтнамці
some các
option chọn

Показано 50 з 50 перекладів