EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
this | này |
and | các |
EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions.
VI Ở hướng tăm tối hơn, bạn là nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ và từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN The world has a significant problem with financial inequality
VI Thế giới có một vấn đề đáng kể về bất bình đẳng tài chính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
world | thế giới |
financial | tài chính |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing
VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
pricing | giá |
with | với |
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN It’s also home to some of the most historically significant and architecturally iconic landmarks in Vietnam.
VI Đây cũng là nơi hội tụ của các di tích lịch sử, cũng như các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng tại Việt Nam.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19
VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
days | ngày |
after | khi |
EN For instance, abandoned shopping carts are one of the most significant issues any ecommerce business faces these days
VI Ví dụ cụ thể nhé, giỏ hàng bỏ không là một vấn đề mà hầu hết các doanh nghiệp thương mại điện tử đều gặp phải hiện nay
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
business | doanh nghiệp |
these | các |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.
VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
tests | xét nghiệm |
not | với |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.
VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
operate | vận hành |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
regularly | thường xuyên |
this | này |
will | nên |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy
VI Khi trả lời các cuộc tham vấn và khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của chủ thể
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
human | người |
privacy | riêng |
give | cho |
and | của |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.
VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction
VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
and | và |
these | các |
EN They will cause your device to stagnate, or worse, your information was stolen by hacker.
VI Chúng sẽ khiến cho thiết bị rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc tệ hơn là bạn bị đánh cắp thông tin.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
information | thông tin |
your | và |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...
VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến ở thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú và...
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | của |
your | là |
EN This is because COVID-19 can cause blood clots in the vascular system
VI Nguyên nhân này là do bệnh COVID-19 có thể gây ra cục máu đông trong hệ thống mạch máu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
this | này |
EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 có thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
people | người |
diseases | bệnh |
learn | hiểu |
EN COVID-19 can cause severe lung infections
VI Bệnh COVID-19 có thể gây nhiễm trùng phổi nặng
EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.
VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
operate | vận hành |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
regularly | thường xuyên |
this | này |
will | nên |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the consultant, but also give due consideration to the honor, human rights, and privacy of the target person
VI Khi trả lời tham vấn và khiếu nại, chúng tôi cẩn trọng để không gây bất lợi cho nhà tư vấn mà còn xem xét thích đáng đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của đối tượng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
rights | quyền |
we | chúng tôi |
also | mà còn |
person | người |
EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement
VI Bạn sẽ tuân thủ và sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ và đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện của Thỏa thuận này
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
users | người dùng |
all | tất cả các |
end | của |
with | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
some | các |
option | chọn |
Показано 50 з 50 перекладів