EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
of | của |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.
VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
future | tương lai |
network | mạng |
in | trong |
on | trên |
the | riêng |
EN We recognize that this is a management issue
VI Chúng tôi nhận ra rằng đây là một vấn đề quản lý
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN Manage your corporate funds, make payouts, and issue cards.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
corporate | công ty |
cards | thẻ |
your | của bạn |
and | của |
make | bạn |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue
VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải là vấn đề
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
water | nước |
the | không |
EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol
VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
project | dự án |
based | dựa trên |
layer | lớp |
protocol | giao thức |
on | trên |
the | của |
EN You can also open an issue on GitHub or email us with suggestions.
VI Bạn cũng có thể mở một issue trên GitHub hoặc gửi email cho chúng tôi nếu muốn cung cấp thêm ý tưởng cho đội ngũ phát triển.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
on | trên |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
can | muốn |
EN Rendering time is an issue, they are based on CPU performance
VI Thời gian kết xuất là một vấn đề, chúng dựa trên hiệu năng của CPU
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
time | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
cpu | cpu |
they | chúng |
EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law
VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
learn | hiểu |
techniques | kỹ thuật |
case | trường hợp |
analysis | phân tích |
and | các |
in | trong |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.
VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
future | tương lai |
network | mạng |
in | trong |
on | trên |
the | riêng |
EN Read the latest issue and more »
VI Đọc số mới nhất và nhiều nội dung khác »
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
latest | mới |
more | nhiều |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
agency | cơ quan |
leverage | tận dụng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
operate | vận hành |
customers | khách hàng |
EN We recognize that this is a management issue
VI Chúng tôi nhận ra rằng đây là một vấn đề quản lý
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster
VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản và đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
data | dữ liệu |
query | truy vấn |
directly | trực tiếp |
over | vào |
in | trong |
also | cũng |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | và |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN Issue and manage certificates in Cloudflare
VI Cấp và quản lý chứng chỉ trong Cloudflare
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
as | như |
or | hoặc |
you | bạn |
the | nhận |
to | cho |
EN Never had an issue, the dashboard is top-notch. I use Hostinger for my digital marketing agency, with 100+ clients hosted on their servers.
VI Chưa bao giờ gặp vấn đề, đây là bảng điều khiển hàng đầu. Tôi dùng Hostinger cho công ty tiếp thị số của mình, với hơn 100 khách hàng host trên máy chủ của họ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
clients | khách hàng |
with | với |
use | dùng |
on | trên |
EN Click on the “Issue SSL” link
VI Nhấp vào liên kết "Sự cố SSL"
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
click | nhấp |
on | vào |
EN Agnė from Hostinger solved my issue in…
VI Agne ở Hostinger giúp tôi giải quyết vấn đề trong...
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
my | tôi |
in | trong |
EN Agnė from Hostinger solved my issue in a split moment, I wrongly bought Premium Shared Hosting - under first option Web Hosting
VI Agnė ở Hostinger đã giải quyết vấn đề của tôi trong tích tắc, tôi đã chọn mua nhầm gói Shared Hosting Cao Cấp - mà lẽ ra phải là gói là Web Hosting
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
option | chọn |
web | web |
my | của tôi |
i | tôi |
in | trong |
premium | cao cấp |
a | của |
EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy
VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, và nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm và thông cảm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
choice | chọn |
team | nhóm |
and | với |
EN The IRS will use available information to determine eligibility and issue the third payment to eligible people who:
VI Sở Thuế Vụ sẽ sử dụng thông tin có sẵn để xác định tính đủ điều kiện và phát hành khoản chi trả thứ ba cho những người đủ điều kiện mà:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
available | có sẵn |
information | thông tin |
people | người |
payment | trả |
EN Contact us to get your issue resolved as soon as possible.
VI Làm cho truy vấn của bạn ngắn gọn nhất có thể.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
your | của bạn |
EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue
VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
on | ngày |
most | lớn |
and | các |
EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.
VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS có thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế và, nếu có, phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế có thể đến hạn được nhận.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
respond | trả lời |
if | nếu |
tax | thuế |
can | cần |
the | nhận |
to | đến |
EN We ran into an issue, but don’t worry, we’ll take care of it for sure.
VI Chúng tôi gặp phải một vấn đề, nhưng đừng lo lắng, chúng tôi chắc chắn sẽ giải quyết nó.
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN If you want to contact us for other purposes (Cooperation, work, copyright…), you can send an email to contact@apkmody.io .
VI Nếu muốn liên lạc với bọn tui với mục đích khác (Hợp tác, công việc, bản quyền?), bạn có thể gửi thư tới địa chỉ contact@apkmody.io.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
other | khác |
an | thể |
send | gửi |
you | bạn |
to | với |
EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online
VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
help | giúp |
to | của |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN You keep the copyright and ownership of the source file and the converted file.
VI Bạn giữ bản quyền và quyền sở hữu của file nguồn và file được chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
converted | chuyển đổi |
you | bạn |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA
VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù là một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
following | sau |
must | phải |
of | của |
site | trang |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN Copyright© Elite Company. All right Reserved.
VI Bản quyền © Công ty Elite. Tất cả các quyền.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
company | công ty |
right | quyền |
all | tất cả các |
Показано 50 з 50 перекладів