EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours
VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
the | hơn |
hours | giờ |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
the | của |
EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
modern | hiện đại |
perfect | hoàn hảo |
secure | an toàn |
payments | thanh toán |
your | bạn |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN The Poly Studio X30 and X50 solutions provide a turnkey appliance solution that gets set up in minutes
VI Các giải pháp Poly Studio X30 và X50 đem lại giải pháp thiết bị chìa khóa trao tay chỉ mất vài phút để thiết lập
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
set | thiết lập |
minutes | phút |
the | giải |
and | và |
a | các |
EN When Missouri?s Medicaid office gets your application, you will be sent a letter
VI Khi văn phòng Medicaid của Missouri nhận được đơn đăng ký của bạn, bạn sẽ nhận được một lá thư
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
your | bạn |
office | văn phòng |
EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.
VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
every | mọi |
if | nếu |
too | cũng |
your | bạn |
regular | thường xuyên |
EN Each account gets a dedicated container and is served from there
VI Mỗi tài khoản nhận được không gian riêng biệt và được sử dụng từ đó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
account | tài khoản |
is | được |
and | riêng |
each | mỗi |
EN Each line of code gets inspected before it goes live
VI Mỗi dòng mã lập trình đều được kiểm tra trước khi đưa lên trực tuyến
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
before | trước |
it | khi |
of | lên |
each | mỗi |
EN For more details see our Cookie Policy.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính sách Cookie.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
details | thông tin |
see | xem |
policy | chính sách |
more | thêm |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
days | ngày |
EN For more details see our Cookie Policy.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính sách Cookie.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
details | thông tin |
see | xem |
policy | chính sách |
more | thêm |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
days | ngày |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN What is a VPN Free VPN vs Paid VPN Privacy Hub Transparency Report Privacy Tools Money-Back Guarantee Fastest VPN Cookie Cleaner DNS Leak Test
VI VPN là gì VPN miễn phí và VPN trả phí Privacy Hub Báo cáo Minh bạch Công cụ quyền riêng tư Đảm bảo hoàn tiền VPN nhanh nhất Công cụ làm sạch cookie Kiểm tra rò rỉ DNS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
is | là |
vpn | vpn |
privacy | riêng |
report | báo cáo |
dns | dns |
test | kiểm tra |
money | tiền |
fastest | nhanh nhất |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
days | ngày |
EN We use cookies to personalize content provided by analytic & advertisement partners to offer you the best service experience. Read our cookie policy.
VI Chúng tôi sử dụng cookies để cá nhân hóa nội dung được cung cấp bằng các phân tích & các đối tác quảng cáo để cung cấp cho bạn những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Read our cookie policy.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
cookies | cookie |
advertisement | quảng cáo |
use | sử dụng |
you | bạn |
provided | cung cấp |
best | tốt |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Terms Privacy Trust Center Acceptable Use Guidelines Legal & Compliance Do Not Sell/Share My Personal Information Cookie Preferences
VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
center | trung tâm |
sell | bán |
information | thông tin |
use | sử dụng |
my | của tôi |
personal | cá nhân |
privacy | riêng |
not | không |
EN SSL, Security Headers, Cookie Security, DNSSEC, WAF, Spam protection, SPF and Open Ports.
VI SSL, Tiêu đề bảo mật, Bảo mật cookie, DNSSEC, WAF, Bảo vệ chống thư rác, SPF và Cổng mở.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
security | bảo mật |
EN StormGain uses cookies for its website. You can continue browsing by accepting our cookie policy. Click here for more info.
VI StormGain sử dụng cookie cho trang web của mình. Vui lòng chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi để tiếp tục duyệt trang. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
continue | tiếp tục |
browsing | duyệt |
policy | chính sách |
info | thông tin |
can | biết |
click | nhấp |
our | chúng tôi |
more | thêm |
you | và |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
Показано 50 з 50 перекладів