EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabBike requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabBike đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabFood requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabFood đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabMart requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabMart đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabExpress requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabExpress đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN What are the requirements for PCI DSS compliance?
VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
for | với |
the | những |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)
VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dod | dod |
requirements | yêu cầu |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
aws | aws |
EN What are the requirements for FedRAMP compliance?
VI Các yêu cầu về tuân thủ FedRAMP là gì?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requirements | yêu cầu |
the | các |
EN The FedRAMP Program Management Office (PMO) has outlined the following requirements for FedRAMP compliance:
VI Văn phòng Quản lý Chương trình (PMO) của FedRAMP đã vạch ra các yêu cầu tuân thủ FedRAMP sau đây:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
program | chương trình |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
office | văn phòng |
the | của |
EN Customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
EN Under the AWS Shared Responsibility Model, customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Theo Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS, khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật theo kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
under | theo |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Yes. All vaccine clinics in California are required to meet ADA requirements.
VI Có. Tất cả phòng khám tiêm vắc-xin tại California đều phải đáp ứng các yêu cầu của Đạo Luật Người Mỹ Khuyết Tật (Americans with Disabilities Act, ADA).
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
california | california |
requirements | yêu cầu |
all | của |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN You can deploy a containerized application to AWS Lambda if it meets the below requirements:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
below | dưới |
requirements | yêu cầu |
you | bạn |
Показано 50 з 50 перекладів