EN Jobs by Location Jobs by Industry
"company private jobs" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
company | bạn công cụ công ty của là mọi một quản lý từ và với đang được để |
private | bạn cao cho các có của dịch hoặc liệu một mở người những qua ra riêng riêng tư sử dụng tất cả các từ và với được để ở |
jobs | các của làm việc làm và |
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Doctor Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Doctor Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Nurse Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Nurse Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Personal Carer Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Personal Carer Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI CakeResume | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN KKCompany – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KKCompany | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tesla – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Tesla | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Dell – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Dell | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN NVIDIA – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI NVIDIA | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN KaiOS – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KaiOS | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Electrician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Electrician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Carpenter Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Carpenter Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Logistics Coordinator Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Logistics Coordinator Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT
VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
search | tìm kiếm |
fe | fe |
jobs | việc làm |
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN Moreover, more women work part-time jobs than men
VI Hơn nữa, phụ nữ thường hay làm bán thời gian hơn nam giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
work | làm |
more | hơn |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN Jobs & Careers About Siemens Fairs and Events Topic Areas Sustainability Press Stories
VI Nghề nghiệp Sự kiện và triển lãm Các lĩnh vực công nghệ Giới thiệu Báo chí Stories
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN CV guide & examples for all jobs/industries.
VI Hướng dẫn làm CV (kèm mẫu) cho mọi ngành nghề, lĩnh vực.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
guide | hướng dẫn |
all | mọi |
for | cho |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN Our specialists help you find and apply for jobs. We’ll talk to you about your interests and help make arrangements with potential employers.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
apply | với |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Join Our Healthcare Team! | Jordan Valley Careers & Jobs
VI Tham gia nhóm chăm sóc sức khỏe của chúng tôi! | Nghề nghiệp & Việc làm Jordan Valley
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
join | tham gia |
healthcare | sức khỏe |
team | nhóm |
jobs | việc làm |
our | chúng tôi |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
Показано 50 з 50 перекладів