EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
like | như |
aws | aws |
or | hoặc |
you | bạn |
also | nhà |
the | cho |
EN You will also find resources to learn more about AWS developer tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or Cloud9, which help you develop serverless apps.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
resources | tài nguyên |
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
help | giúp |
aws | aws |
like | như |
or | hoặc |
find | tìm |
develop | phát triển |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
also | nhà |
more | thêm |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Each application is packaged with an AWS Serverless Application Model (SAM) template that defines the AWS resources used
VI Mỗi ứng dụng được đóng gói bằng một biểu mẫu AWS Serverless Application Model (SAM), mô hình này xác định các tài nguyên AWS được sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
each | mỗi |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
used | sử dụng |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
apis | api |
cli | cli |
or | hoặc |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
the | này |
you | bạn |
EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK
VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
interface | giao diện |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
using | sử dụng |
to | đầu |
with | với |
the | khi |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
apis | api |
cli | cli |
or | hoặc |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
the | này |
you | bạn |
EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
aws | aws |
software | phần mềm |
development | phát triển |
sdk | sdk |
or | hoặc |
interface | giao diện |
cli | cli |
EN In these cases, you can set the capacity explicitly to a specific value with the AWS Management Console, the AWS CLI, or the Amazon RDS API.
VI Trong các trường hợp này, bạn có thể chỉ định rõ ràng giá trị dung lượng cụ thể bằng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc API Amazon RDS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
amazon | amazon |
api | api |
value | giá |
set | lượng |
cases | trường hợp |
the | trường |
these | này |
specific | các |
with | bằng |
you | bạn |
or | hoặc |
in | trong |
EN You can access the AWS SAM repository on GitHub here.
VI Bạn có thể truy cập kho AWS SAM trên GitHub tại đây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
access | truy cập |
aws | aws |
sam | sam |
on | trên |
you | bạn |
EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
learn | hiểu |
sam | sam |
providing | cung cấp |
aws | aws |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
cloud | mây |
and | như |
you | bạn |
more | thêm |
EN You can access the AWS SAM repository on GitHub here.
VI Bạn có thể truy cập kho AWS SAM trên GitHub tại đây.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
access | truy cập |
aws | aws |
sam | sam |
on | trên |
you | bạn |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
the | của |
create | tạo |
function | hàm |
how | bằng |
do | làm |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
the | của |
create | tạo |
function | hàm |
how | bằng |
do | làm |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.
VI Bạn có thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
download | tải xuống |
latest | mới |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
few | vài |
create | tạo |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
Показано 50 з 50 перекладів