PT Além de convertê-los para o formato certo do YouTube, você também pode selecionar o nível de qualidade e compactação usando uma predefinição para YouTube e também pode cortar o vídeo.
{эзләү {Португал түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
PT Além de convertê-los para o formato certo do YouTube, você também pode selecionar o nível de qualidade e compactação usando uma predefinição para YouTube e também pode cortar o vídeo.
VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng và mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube và bạn cũng có thể cắt video.
Португал | Вьетнам |
---|---|
youtube | youtube |
você | bạn |
também | cũng |
selecionar | chọn |
qualidade | chất lượng |
usando | sử dụng |
vídeo | video |
los | chúng |
PT Saiba também que muitos dos albergues no centro da cidade são também muito mais propensos a serem albergues de festas, por isso verifique novamente as críticas e a faixa etária que mais gosta daquele albergue
VI Cũng lưu ý rằng nhiều người trong số các nhà trọ ở trung tâm thành phố cũng có nhiều khả năng là nhà trọ bên như vậy một lần nữa kiểm tra đánh giá và khung tuổi mà thích rằng Hostel nhất
PT Você também pode verificar outros provedores . Esses serviços também oferecem endereços de e-mail descartáveis:
VI Bạn cũng có thể xem các nhà cung cấp khác . Các dịch vụ này cũng cung cấp các địa chỉ email dùng một lần:
PT Também bloqueamos ameaças e limitamos bots abusivos e crawlers para não desperdiçar largura de banda e recursos de servidor.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
ameaças | các mối đe dọa |
bots | bot |
recursos | tài nguyên |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
Португал | Вьетнам |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Arquivos de log bruto também são disponibilizados por meio da API e podem ser integrados com ferramentas de SIEM/análise.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Португал | Вьетнам |
---|---|
arquivos | tệp |
também | cũng |
api | api |
podem | có thể được |
análise | phân tích |
o | các |
ser | được |
PT Além disso, também melhoramos regularmente nossa configuração de SSL para uma criptografia mais forte e mais rápida.
VI Hơn nữa, chúng tôi cũng thường xuyên cải tiến Thiết lập SSL để mã hóa mạnh hơn và nhanh hơn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
nossa | chúng tôi |
criptografia | mã hóa |
rápida | nhanh |
PT No entando, você também pode mudar manualmente para uma qualidade de vídeo específica com o nosso reprodutor de vídeo avançado.
VI Tuy nhiên, bạn cũng có thể tự chuyển đổi chất lượng video cụ thể bằng trình phát video tiên tiến của chúng tôi.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
qualidade | chất lượng |
vídeo | video |
PT No entando, você também pode mudar manualmente para uma qualidade de vídeo específica com o nosso reprodutor de vídeo avançado
VI cũng chuyển đổi thủ công sang chất lượng video cụ thể bằng trình phát video nâng cao của chúng tôi
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
qualidade | chất lượng |
vídeo | video |
PT Isso pode incluir, mas não está limitado a, editar URLs, de modo que quaisquer recursos referenciados pelo recurso de destino também sejam baixados indiretamente
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Португал | Вьетнам |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
editar | chỉnh sửa |
também | cũng |
sejam | được |
pelo | xuống |
PT Isso foi projetado para ser compatível com a política acima e também inclui mais detalhes sobre como responder a incidentes.
VI Điều này được thiết kế để tương thích với chính sách trên và cũng bao gồm nhiều chi tiết hơn về cách ứng phó với các sự cố.
Португал | Вьетнам |
---|---|
compatível | tương thích |
política | chính sách |
inclui | bao gồm |
detalhes | chi tiết |
ser | được |
PT Os sistemas de staking também podem permitir a delegação na qual cada indivíduo delega seus direitos de voto e renda à uma parte confiável
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
Португал | Вьетнам |
---|---|
sistemas | hệ thống |
também | cũng |
permitir | cho phép |
cada | mỗi |
uma | một |
confiável | tin cậy |
PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Португал | Вьетнам |
---|---|
ele | các |
também | cũng |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Você também pode receber notificações em tempo real sobre quaisquer atualizações para manter-se atualizado o tempo todo
VI Bạn cũng có thể nhận thông báo theo thời gian thực về mọi cập nhật để luôn nắm bắt công việc
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
receber | nhận |
notificações | thông báo |
tempo | thời gian |
real | thực |
atualizações | cập nhật |
PT E estamos lisonjeados em saber que eles nos amam também!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
Португал | Вьетнам |
---|---|
saber | biết |
que | khi |
também | cũng |
PT A Control Union Certifications também é reconhecida como uma "Organização de monitoramento" pela Comissão Europeia, para auxiliar os importadores de madeira da UE a cumprir o Regulamento da UE sobre a Madeira.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là "Tổ chức Giám sát" để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ theo Quy định về Ngành gỗ của EU.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
organização | tổ chức |
monitoramento | giám sát |
regulamento | quy định |
PT A Control Union Certifications também é reconhecida como uma organização de monitoramento pela Comissão Europeia para auxiliar os importadores da UE a cumprirem o regulamentos da UE sobre a madeira.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
organização | tổ chức |
monitoramento | giám sát |
regulamentos | quy định |
PT Isso também incentiva um aperfeiçoamento contínuo.
VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
PT Em 2016, a Control Union também adquiriu uma participação na Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP), a maior consultoria em pesca e aquicultura, com mais de 40 anos de experiência
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Португал | Вьетнам |
---|---|
experiência | kinh nghiệm |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
Португал | Вьетнам |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT Nós também podemos ajudar a elaborar um código de conduta para você.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
PT A Control Union também colabora com a Alliance for Water Stewardship (AWS), que é uma organização parceira do EWS.
VI Control Union cũng tham gia vào Liên minh Quản lý Nước (AWS), là một tổ chức đối tác của EWS.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
aws | aws |
uma | một |
organização | tổ chức |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
Португал | Вьетнам |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT Este aviso também fornece informações sobre como terceiros podem usar tais tecnologias associadas com a operação de nossos Serviços.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
fornece | cung cấp |
informações | thông tin |
usar | sử dụng |
operação | hoạt động |
PT O Google Ads também é usado por alguns anunciantes para comprar anúncios que aparecem em nossos Sites.
VI Google Ads cũng được một số nhà quảng cáo sử dụng để mua quảng cáo xuất hiện trên các Trang web của chúng tôi.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
usado | sử dụng |
alguns | một |
comprar | mua |
anúncios | quảng cáo |
PT Você também pode configurar seu navegador para excluir e/ou bloquear o uso de cookies para qualquer terceiro (consulte a Seção 4 para maiores informações).
VI Bạn cũng có thể cấu hình trình duyệt web của mình để xóa và / hoặc chặn việc sử dụng cookie đối với bất kỳ bên thứ ba nào (xem Phần 4 để biết thêm thông tin).
Португал | Вьетнам |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
uso | sử dụng |
consulte | xem |
seção | phần |
informações | thông tin |
PT Você também pode entrar em contato com o diretor de proteção de dados da Reed Exhibitions Limited através do nosso formulário da web no Centro de privacidade.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với Cán bộ Bảo vệ Dữ liệu của Reed Exhibitions Limited thông qua biểu mẫu web của Trung tâm Quyền riêng tư của chúng tôi.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
dados | dữ liệu |
web | web |
formulário | mẫu |
PT Quando aplicável, você também pode apresentar uma reclamação para a autoridade de proteção de dados na jurisdição apropriada.
VI Khi áp dụng, bạn cũng có thể nộp đơn khiếu nại với cơ quan bảo vệ dữ liệu trong khu vực pháp lý hiện hành.
Португал | Вьетнам |
---|---|
quando | khi |
você | bạn |
também | cũng |
dados | dữ liệu |
PT Muitos exercícios calistênicos que miram essas regiões do corpo também fortalecem as costas.
VI Hầu hết những bài tập Calisthenics nhắm vào phần thân dưới cũng đồng thời cải thiện sức mạnh của lưng và hông.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
PT O seu peso atual, o seu condicionamento físico e a sua forma também são importantes
VI Bên cạnh đó, kết quả còn tùy thuộc vào số cân nặng mà bạn đã giảm và tình trạng cơ thể trước khi tập
Португал | Вьетнам |
---|---|
e | và |
PT Landis também compete no fisiculturismo.
VI Landis cũng tham gia thi đấu trong môn thể hình.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
no | trong |
PT Também dispomos de uma sessão dedicada a professores, com milhares de aulas em vídeos estruturados especialmente para ajudá-lo a melhorar a sua gramática e vocabulário.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | hơn |
vídeos | video |
PT Se você for um desenvolvedor experiente, também pode usar nossa API
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi
Португал | Вьетнам |
---|---|
se | nếu |
desenvolvedor | nhà phát triển |
também | cũng |
usar | sử dụng |
api | api |
um | một |
PT Em qualquer outro caso, seu e-mail também não será considerado.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
Португал | Вьетнам |
---|---|
em | trong |
outro | khác |
caso | trường hợp |
ser | được |
PT Além disso, você também tem a opção de excluir o arquivo instantaneamente do nosso servidor após baixá-lo.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
arquivo | file |
instantaneamente | ngay lập tức |
após | sau |
PT Todos os conversores de áudio também podem extrair o áudio de um arquivo de vídeo.
VI Tất cả các trình chuyển đổi âm thanh cũng có thể trích xuất âm thanh từ một file video.
Португал | Вьетнам |
---|---|
todos | tất cả các |
também | cũng |
extrair | trích xuất |
vídeo | video |
de | đổi |
um | một |
PT Você também pode aplicar efeitos ou aprimorar imagens durante a conversão
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
aprimorar | nâng cao |
durante | trong quá trình |
conversão | chuyển đổi |
ou | hoặc |
PT Uma lista com nossas ferramentas de criptografia para criar hashes a partir de seus dados confidenciais, como senhas. Você também pode carregar um arquivo para criar uma soma de verificação ou fornecer uma chave HMAC compartilhada.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Португал | Вьетнам |
---|---|
lista | danh sách |
criptografia | mã hóa |
criar | tạo |
dados | dữ liệu |
senhas | mật khẩu |
também | cũng |
carregar | tải lên |
verificação | kiểm tra |
chave | khóa |
ou | hoặc |
PT Você também pode aplicar efeitos para alterar sua imagem HDR.
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh HDR của mình.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
imagem | hình ảnh |
PT Você também pode carregar vídeoclipes e gerar GIFs animados usando este conversor
VI Bạn cũng có thể tải lên các video clip và tạo ảnh động GIF bằng trình chuyển đổi này
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
PT Também especifica um modelo econômico pelo qual seus tokens (VET) são gerados e distribuídos.
VI Nó cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) của nó được tạo ra và phân phối.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
modelo | mô hình |
pelo | ra |
PT Mas o VTHO também pode ser trocado por VET.
VI VTHO cũng có thể được giao dịch đổi lấy VET.
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
pode | có thể được |
ser | được |
PT É também a primeiro blockchain a fornecer conclusão imediata da transação sem bifurcação
VI Nó cũng là blockchain đầu tiên cung cấp giao dịch tài chính ngay lập tức mà không cần trung gian
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
fornecer | cung cấp |
transação | giao dịch |
sem | không |
primeiro | đầu |
da | dịch |
PT Transações e endereços transparentes também estão disponíveis.
VI Các địa chỉ và giao dịch minh bạch cũng có sẵn với Zcash.
Португал | Вьетнам |
---|---|
transações | giao dịch |
também | cũng |
disponíveis | có sẵn |
PT Como é um fork ("bifurcação") da Ethereum, também possui capacidade para contratos inteligentes
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
Португал | Вьетнам |
---|---|
ethereum | ethereum |
também | cũng |
capacidade | khả năng |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
um | một |
PT A DigiByte também usa 5 algoritmos de mineração PoW diferentes, com um chamado Odocrypt, que é resistente a ASIC.
VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).
Португал | Вьетнам |
---|---|
também | cũng |
usa | sử dụng |
um | một |
PT Isso também permitirá que um conjunto mais amplo de dispositivos participe do consenso por uma rede mais descentralizada
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
Португал | Вьетнам |
---|---|
descentralizada | phi tập trung |
PT O Harmony divide não apenas nossos nós de rede, mas também os estados do blockchain em fragmentos, escalando linearmente em todos os três aspectos de máquinas, transações e armazenamento
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
Португал | Вьетнам |
---|---|
rede | mạng |
três | ba |
transações | giao dịch |
armazenamento | lưu |
PT Comprar TRON (TRX) com cartão de crédito instantaneamente e facilmente. Você também pode armazenar diretamente na Carteira Trust depois de comprar a TRX e armazenar diretamente no aplicativo Carteira Trust .
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
Португал | Вьетнам |
---|---|
comprar | mua |
crédito | tín dụng |
instantaneamente | ngay lập tức |
facilmente | dễ dàng |
você | bạn |
diretamente | trực tiếp |
depois | sau |
armazenar | lưu |
PT Nossa Carteira de múltiplas moedas pode armazenar uma grande variedade de altcoins / criptomoedas / cripto tokens, Carteira Trust também é uma das carteiras Ethereum mais seguras para telefones Android e iOS.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Португал | Вьетнам |
---|---|
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
armazenar | lưu |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү