"together science" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Эзләү} тәрҗемәләре

{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:

together bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cùng nhau của dịch dịch vụ hơn họ khi không một nhiều như những này ra trong trên tôi tạo tất cả tốt về với đang điều đã đó được để
science khoa học

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

Инглиз Вьетнам
step bước
find tìm thấy
space không gian
team nhóm
lives sống
change thay đổi
and
learning học
together cùng nhau
working làm
networking mạng
Инглиз Вьетнам
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

Инглиз Вьетнам
currency tiền
on trên
science khoa học

EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient

VI Đó một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn

Инглиз Вьетнам
complex phức tạp
but nhưng
energy năng lượng
more hơn

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

Инглиз Вьетнам
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.

VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.

Инглиз Вьетнам
company công ty
data dữ liệu
science khoa học
machine máy
learning học
connect kết nối
financial tài chính
and
products sản phẩm
customers khách

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

Инглиз Вьетнам
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

Инглиз Вьетнам
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:

VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:

Инглиз Вьетнам
diseases bệnh
well cho
of của

EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics

VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc toán học

Инглиз Вьетнам
school học
science khoa học

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand Pháp

Инглиз Вьетнам
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

Инглиз Вьетнам
computer máy tính
science khoa học
engineering kỹ thuật
or hoặc
experience kinh nghiệm
Инглиз Вьетнам
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

Инглиз Вьетнам
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent

VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số

Инглиз Вьетнам
november tháng

VI Trực quan hóa dữ liệu, Khoa học dữ liệu

Инглиз Вьетнам
data dữ liệu
science khoa học

EN Machine Learning and AI, Data Science

VI Học máy AI, Khoa học dữ liệu

Инглиз Вьетнам
machine máy
ai ai
data dữ liệu
science khoa học
learning học

EN For instance, nudity in paintings and sculptures and in science and historical contexts is OK

VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân bối cảnh khoa học lịch sử được chấp nhận

Инглиз Вьетнам
is được
science khoa học

EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.

VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học các chuyên gia khí hậu.

Инглиз Вьетнам
including bao gồm
or hoặc
climate khí hậu
science khoa học
experts các chuyên gia
data dữ liệu
and

EN with Geoffrey Willis, Mercedes-AMG F1 Applied Science and INEOS Britannia Technical Director ????

VI với Geoffrey Willis, Khoa học Ứng dụng Mercedes-AMG F1 Giám đốc Kỹ thuật INEOS Britannia ????

Инглиз Вьетнам
technical kỹ thuật
science khoa học
with với

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

Инглиз Вьетнам
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

Инглиз Вьетнам
learn hiểu
solution giải pháp
together cùng nhau
optimized tối ưu hóa
connectivity kết nối
remote xa
provide cung cấp
trust an toàn
Инглиз Вьетнам
climate khí hậu

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

Инглиз Вьетнам
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

Инглиз Вьетнам
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.

VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.

Инглиз Вьетнам
cisco cisco
the giải
and các
this này
solutions giải pháp
will được

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

Инглиз Вьетнам
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

Инглиз Вьетнам
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

Инглиз Вьетнам
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện
Инглиз Вьетнам
save tiết kiệm
together cùng nhau
when khi
were hơn

EN It is always important that we work together and use energy efficiently.

VI Điều quan trọng chúng ta phải hợp tác cùng nhau sử dụng năng lượng hiệu quả.

Инглиз Вьетнам
important quan trọng
together cùng nhau
use sử dụng
energy năng lượng
that chúng

EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.

VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.

Инглиз Вьетнам
help giúp
us chúng ta

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

Инглиз Вьетнам
must phải
together cùng nhau
the này
to dịch

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

Инглиз Вьетнам
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

Инглиз Вьетнам
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

Инглиз Вьетнам
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

Инглиз Вьетнам
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

Инглиз Вьетнам
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

Инглиз Вьетнам
other khác
world thế giới
many nhiều
brands thương hiệu
of của

EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement

VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục bền vững của công ty

Инглиз Вьетнам
continuous liên tục
development phát triển
and của
together với

EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens

VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân ích

Инглиз Вьетнам
citizens công dân
experience kinh nghiệm
learn học
we chúng tôi
to với

EN Together we will overcome the challenges of 2020!

VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!

Инглиз Вьетнам
together cùng nhau
challenges thách thức

EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.

VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo rất chất tại Circle K.

Инглиз Вьетнам
fast nhanh
at tại
k k
more thêm
and các

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Инглиз Вьетнам
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

VI Đây ngôi nhà đầu tiên chúng tôi sống với nhau

Инглиз Вьетнам
our chúng tôi
home nhà
together với

EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together

VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị cùng thưởng thức

Инглиз Вьетнам
we chúng tôi
together cùng nhau

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh trực quan mạnh mẽ

Инглиз Вьетнам
amazon amazon
and các
complete hoàn chỉnh
platform nền tảng
provide cung cấp

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

Инглиз Вьетнам
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.

VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạncủa mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng thật vui khi kết hợp chúng với nhau.

Инглиз Вьетнам
easy dễ dàng
set thiết lập
of của
use sử dụng
see bạn
together với

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

Инглиз Вьетнам
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү