"tend to resolve" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 13 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.

Инглиз Вьетнам
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?

VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?

Инглиз Вьетнам
ways cách
events sự kiện
energy năng lượng
to các

EN  Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence

VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình

Инглиз Вьетнам
violence bạo lực
people người

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.

Инглиз Вьетнам
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences

VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp

Инглиз Вьетнам
in trong
french pháp
many nhiều

EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.

VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.

Инглиз Вьетнам
english tiếng anh
pages trang
the anh
to các

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

Инглиз Вьетнам
other khác
staff nhân viên
know biết
legal luật
low thấp
has
help giúp
office văn phòng
people người
how những

VI Khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kỹ thuật

Инглиз Вьетнам
ability khả năng
technical kỹ thuật
to đến

EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge

VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật và thiết kế phức tạp

Инглиз Вьетнам
complex phức tạp
technical kỹ thuật
provide cho
and các

EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.

VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.

Инглиз Вьетнам
english tiếng anh
pages trang
the anh
to các

EN You agree to resolve certain disputes with Zoom through binding arbitration (?Arbitration Agreement?)

VI Bạn đồng ý giải quyết một số tranh chấp với Zoom thông qua phân xử trọng tài ràng buộc (“Thỏa thuận trọng tài”)

Инглиз Вьетнам
you bạn
through qua

EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.

VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.

Инглиз Вьетнам
if nếu
email email
answer trả lời
by qua
or hoặc
need cần
we chúng tôi
your bạn
and của

EN The statute of limitations is a time period established by law when IRS can review, analyze, and resolve your tax-related issues

VI Thời hạn quy chế là khoảng thời gian do luật quy định khi IRS có thể xem xét, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế của bạn

Инглиз Вьетнам
analyze phân tích
law luật
tax thuế
your của bạn
the giải
when khi

{Totalresult} тәрҗемәләренең 13 күрсәтү