EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ways | cách |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
to | các |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences
VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
many | nhiều |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Ability to resolve any artistic or technical issues
VI Khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kỹ thuật
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ability | khả năng |
technical | kỹ thuật |
to | đến |
EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge
VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật và thiết kế phức tạp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
complex | phức tạp |
technical | kỹ thuật |
provide | cho |
and | các |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN You agree to resolve certain disputes with Zoom through binding arbitration (?Arbitration Agreement?)
VI Bạn đồng ý giải quyết một số tranh chấp với Zoom thông qua phân xử trọng tài ràng buộc (“Thỏa thuận trọng tài”)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
through | qua |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN The statute of limitations is a time period established by law when IRS can review, analyze, and resolve your tax-related issues
VI Thời hạn quy chế là khoảng thời gian do luật quy định khi IRS có thể xem xét, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
analyze | phân tích |
law | luật |
tax | thuế |
your | của bạn |
the | giải |
when | khi |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 13 күрсәтү