EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN You can also browse from your device or take a picture.
VI Bạn có thể tải từ thiết bị hoặc chụp ảnh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN You can also browse from your device, take a picture or add image URLs.
VI Bạn còn có thể tải từ thiết bị, chụp ảnh hoặc thêm địa chỉ ảnh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
image | ảnh |
add | thêm |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN Convert your file from Google Web Picture files to Portable Network Graphics with this WEBP to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Google Web Picture files sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi WEBP sang PNG.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
web | web |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN Get a full picture of any domain's visibility.
VI Nhận ra bức tranh tổng quan về khả năng hiển thị của bất kỳ domain nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
get | nhận |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | vào |
EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with
VI @Waseem Farooq, chụp với một máy ảnh không rõ 08/15 2018 Những hình ảnh chụp với
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Tap your profile picture to open your profile
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | của bạn |
EN Tap your profile picture to open your profile
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom-right corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN your picture by 5:00pm on October 24, 2022.
VI ảnh của bạn trước 5:00 chiều ngày 24 tháng 10 năm 2022.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
october | tháng |
5 | năm |
your | của bạn |
by | của |
on | ngày |
EN , taken with an Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 The picture taken with 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
VI , chụp với một Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 Những hình ảnh chụp với 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
EN A full picture likely requires independent 3rd-party audit which may require more time. We would like to remind everyone to exercise caution and stay safe!
VI Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
audit | kiểm tra |
may | cần |
time | thời gian |
like | muốn |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
more | hơn |
everyone | người |
and | của |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You
VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
time | điểm |
you | bạn |
with | với |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?
VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
is | được |
my | của tôi |
if | nếu |
how | như |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
k | k |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү