EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer
VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
query | truy vấn |
ability | khả năng |
layer | lớp |
storage | lưu |
in | trong |
EN The query optimizer will automatically decide whether to use Parallel Query for your specific query
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
whether | không |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN To check if a query is using Parallel Query, you can view the query execution plan by running the EXPLAIN command
VI Để kiểm tra xem truy vấn có sử dụng Parallel Query hay không, bạn có thể xem kế hoạch thực thi truy vấn bằng cách chạy lệnh EXPLAIN
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
using | sử dụng |
plan | kế hoạch |
running | chạy |
check | kiểm tra |
to | xem |
the | không |
you | bạn |
EN Once you're convinced that Parallel Query is the right choice, you can rely on the query optimizer to automatically decide which queries will use Parallel Query
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
use | sử dụng |
you | bạn |
choice | chọn |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN The improvement to a specific query’s performance depends on how much of the query plan can be pushed down to the Aurora storage layer
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
improvement | cải thiện |
of | của |
query | truy vấn |
plan | kế hoạch |
down | xuống |
layer | lớp |
EN Q: What changes do I need to make to my query to take advantage of Parallel Query?
VI Câu hỏi: Tôi cần thay đổi truy vấn như thế nào để có thể tận dụng Parallel Query?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
need | cần |
query | truy vấn |
what | như |
changes | thay đổi |
to | đổi |
i | tôi |
EN While we expect Parallel Query to improve query latency in most cases, you may incur higher I/O costs
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
improve | cải thiện |
in | trong |
cases | trường hợp |
may | phải |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
you | bạn |
EN Compare results across apps, KPIs, and time periods in a single table.
VI So sánh kết quả đạt được theo ứng dụng, KPI và khung thời gian trên cùng một bảng biểu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
compare | so sánh |
across | trên |
time | thời gian |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710
VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
each | mỗi |
query | truy vấn |
of | của |
year | năm |
date | ngày |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations
VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
query | truy vấn |
plans | kế hoạch |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN Q: What benefits does Parallel Query provide?
VI Câu hỏi: Parallel Query đem đến những lợi ích nào?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
benefits | lợi ích |
what | những |
EN Parallel Query results in faster performance, speeding up analytical queries by up to two orders of magnitude
VI Parallel Query mang đến hiệu năng nhanh hơn, có thể tăng tốc truy vấn phân tích lên tối đa hai lần
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
faster | nhanh hơn |
two | hai |
EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster
VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản và đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
query | truy vấn |
directly | trực tiếp |
over | vào |
in | trong |
also | cũng |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | và |
EN Q: What specific queries improve under Parallel Query?
VI Câu hỏi: Các truy vấn cụ thể nào sẽ được cải thiện theo Parallel Query?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
specific | các |
improve | cải thiện |
under | theo |
query | truy vấn |
EN The initial version of Parallel Query can push down and scale out of the processing of more than 200 SQL functions, equijoins, and projections.
VI Phiên bản ban đầu của Parallel Query có thể đẩy xuống và giảm quy mô xử lý trên 200 chức năng, kết bằng và phép chiếu SQL.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
version | phiên bản |
sql | sql |
functions | chức năng |
EN Customers have reported more than an order of magnitude improvement to query latency.
VI Nhiều khách hàng cho biết độ trễ truy vấn đã được cải thiện đáng kể.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
have | cho |
more | nhiều |
improvement | cải thiện |
query | truy vấn |
customers | khách |
EN No changes in query syntax are required
VI Không cần phải thay đổi cú pháp truy vấn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
query | truy vấn |
changes | thay đổi |
in | đổi |
required | cần |
EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.
VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá và buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
test | thử nghiệm |
purposes | mục đích |
use | sử dụng |
wish | muốn |
EN Parallel Query can be enabled and disabled dynamically at both the global and session level using the aurora_pq parameter.
VI Bạn có thể bật và tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
session | phiên |
using | sử dụng |
EN Q: Are there any additional charges associated with using Parallel Query?
VI Câu hỏi: Việc sử dụng Parallel Query có bị tính thêm phí không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
charges | phí |
using | sử dụng |
with | không |
additional | thêm |
EN Q: Since Parallel Query reduces I/O, will turning it on reduce my Aurora IO charges?
VI Câu hỏi: Parallel Query làm giảm I/O, vậy thì bật tính năng này có giảm mức phí Aurora IO của tôi không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
charges | phí |
my | của tôi |
i | tôi |
since | của |
reduce | giảm |
it | này |
EN Q: What versions of Amazon Aurora support Parallel Query?
VI Câu hỏi: Phiên bản nào của Amazon Aurora có hỗ trợ Parallel Query?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
versions | phiên bản |
of | của |
amazon | amazon |
EN Parallel Query is available for the MySQL 5.6-compatible version of Amazon Aurora, starting with v1.18.0
VI Parallel Query có trên phiên bản tương thích với MySQL 5.6 của Amazon Aurora, bắt đầu từ bản v1.18.0
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
mysql | mysql |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
with | với |
the | của |
EN We plan to extend Parallel Query to Aurora with MySQL 5.7 compatibility, and to Aurora PostgreSQL-Compatible Edition.
VI Chúng tôi dự định sẽ mở rộng Parallel Query sang Aurora tương thích với MySQL 5.7 cũng như Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
mysql | mysql |
edition | phiên bản |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Q: Is Parallel Query available with all instance types?
VI Câu hỏi: Parallel Query có được cung cấp cho mọi loại phiên bản không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
types | loại |
is | được |
all | mọi |
EN No. At this time, you can use Parallel Query with instances in the R* instance family.
VI Không. Vào thời điểm này, bạn có thể sử dụng Parallel Query với các phiên bản trong dòng phiên bản R*.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
with | với |
time | điểm |
in | trong |
this | này |
EN Q: Is Parallel Query compatible with all other Aurora features?
VI Câu hỏi: Parallel Query có tương thích với các tính năng khác của Aurora không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
compatible | tương thích |
other | khác |
features | tính năng |
all | của |
with | với |
EN Q: If Parallel Query speeds up queries with only rare performance losses, should I simply turn it on all the time?
VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
query | truy vấn |
if | nếu |
should | nên |
only | là |
EN Q: Can Aurora Parallel Query replace my data warehouse?
VI Câu hỏi: Aurora Parallel Query có thể thay thế kho dữ liệu của tôi không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
my | của tôi |
EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products
VI Aurora Parallel Query không phải là kho dữ liệu và không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
functionality | chức năng |
typically | thường |
products | sản phẩm |
the | này |
EN General Performance Hardware and Scaling Backup and Restore High Availability and Replication Security Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
VI Thông tin chung Hiệu năng Phần cứng và thay đổi quy mô Sao lưu và phục hồi Khả năng sử dụng và sao chép mạnh Bảo mật Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
amazon | amazon |
and | đổi |
EN You can also monitor which pages have improved or declined for a particular query.
VI Bạn cũng có thể theo dõi những trang nào đã được cải thiện hoặc bị từ chối cho một truy vấn cụ thể.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pages | trang |
improved | cải thiện |
query | truy vấn |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN The level of interest in a search query over 12 months. See how often a keyword has been Googled over the last year.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
search | tìm kiếm |
query | truy vấn |
months | tháng |
see | xem |
keyword | từ khóa |
of | của |
year | năm |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “I use vidIQ every single day to help my YouTube channel
VI “Tôi sử dụng vidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của mình
EN A single direct request will compromise your anonymity.
VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
direct | trực tiếp |
request | yêu cầu |
your | bạn |
single | là |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү