EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany
VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) là một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức
EN Q: What is serverless computing?
VI Câu hỏi: Điện toán serverless là gì?
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN Serverless Computing - AWS Lambda Features - Amazon Web Services
VI Điện toán phi máy chủ - Tính năng của AWS Lambda - Amazon Web Services
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
amazon | amazon |
web | web |
EN Q: What is serverless computing?
VI Câu hỏi: Điện toán serverless là gì?
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN Instances, containers, and serverless computing
VI Phiên bản, bộ chứa và điện toán phi máy chủ
EN What is serverless computing and what are the advantages? Explore that here.
VI Điện toán không máy chủ và những ưu điểm là gì? Tìm hiểu thêm tại đây
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | không |
here | đây |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
like | như |
aws | aws |
or | hoặc |
you | bạn |
also | nhà |
the | cho |
EN You will also find resources to learn more about AWS developer tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or Cloud9, which help you develop serverless apps.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
resources | tài nguyên |
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
help | giúp |
aws | aws |
like | như |
or | hoặc |
find | tìm |
develop | phát triển |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
also | nhà |
more | thêm |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
sam | sam |
providing | cung cấp |
aws | aws |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
cloud | mây |
and | như |
you | bạn |
more | thêm |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN The AWS Serverless Application Repository is a managed repository for serverless applications
VI AWS Serverless Application Repository là một kho lưu trữ được quản lý cho các ứng dụng serverless
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
client | khách |
running | chạy |
ip | ip |
in | trong |
access | truy cập |
you | bạn |
give | cho |
EN The 'Preview' panel allows previewing the current gradient as a vertical or horizontal one, and also allows quickly previewing how the Internet Explorer fallback gradient will look in IE.
VI Bảng 'Preview' cho phép xem trước gradient hiện tại dưới dạng dọc hoặc ngang, và cũng cho phép xem trước nhanh cách gradient fallback Internet Explorer sẽ nhìn trong IE.
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Convert your file from eXperimental Computing Facility to Portable Network Graphics with this XCF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ eXperimental Computing Facility sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XCF sang PNG.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Learn more about High Performance Computing (HPC)
VI Tìm hiểu thêm về Điện toán hiệu năng cao (HPC)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
high | cao |
EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)
VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines
VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
EN Accelerate machine learning and high performance computing applications with powerful GPUs
VI Tăng tốc độ machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao với GPU mạnh mẽ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
and | các |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Flexible, powerful, high performance computing
VI Điện toán hiệu năng cao đầy mạnh mẽ, linh động
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
EN Amazon EC2 P3 instances & high performance computing
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 và điện toán hiệu năng cao
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
high | cao |
EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
size | kích thước |
optimized | tối ưu hóa |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
high | cao |
EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them
VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cloud | mây |
provisioning | cung cấp |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
of | của |
many | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN About High Performance Computing (HPC)
VI Giới thiệu về Điện toán hiệu năng cao (HPC)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
EN High Performance Computing (HPC) | AWS
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) | AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
aws | aws |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS high performance computing services
VI Các dịch vụ điện toán hiệu năng cao trên AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
high | cao |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN AWS High Performance Computing Competency Partners
VI Đối tác năng lực điện toán hiệu năng cao của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
high | cao |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү