EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add document to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add our to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add research to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add aggression to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm aggression vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add alcohol to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm alcohol vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add police to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm police vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add found to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently
VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa và cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
with | với |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Initially, the company will have only one driver and one truck
VI Ban đầu công ty sẽ chỉ có một tài xế và một xe tải
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Pay as little as VND 1,100,000 and receive up to VND 200 MM in protection. Affordable one-year policy, that’s one of the cheapest in the market.
VI Chỉ 1.65% giá trị xe để bảo vệ toàn bộ giá trị xe.
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
EN Swap one currency with another in one click
VI Nhanh chóng chuyển đổi các loại tài sản kỹ thuật số khác nhau, lập tức hoàn thành tự động thanh toán
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
another | khác |
one | các |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of the Jordan Valley team to determine your Medicaid eligibility and fill out the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên của nhóm Jordan Valley để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và điền vào đơn đăng ký.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
complete | hoàn thành |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a Care Coordinator to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp Điều phối viên Chăm sóc để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của mình và hoàn thành đơn đăng ký.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
complete | hoàn thành |
at | tại |
you | bạn |
the | nhận |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
home | nhà |
the | khi |
and | của |
EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
home | nhà |
the | khi |
and | của |
EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
home | nhà |
the | khi |
and | của |
EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
home | nhà |
the | khi |
and | của |
EN Get growing right away with a dedicated onboarding team and one-on-one expert support.
VI Mở rộng quy mô nhanh chóng với dịch vụ hỗ trợ 1: 1 từ chuyên gia và nhóm hỗ trợ khách hàng làm quen dành riêng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
dedicated | riêng |
and | dịch |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү