EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Check Your SERPS ranking Ranking
VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
EN Check Your SERPS ranking Ranking
VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.
VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
page | trang |
ranking | xếp hạng |
on | trên |
user | dùng |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN You’ll learn to what extent any domain ranking on Google’s top 100 competes with your website for keywords and traffic.
VI Bạn sẽ tìm hiểu mức độ nào mà bất kỳ thứ hạng domain nào trên 100 domain hàng đầu của Google sẽ cạnh tranh với trang web của bạn về từ khóa và lưu lượng truy cập.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
keywords | từ khóa |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Find new ranking opportunities in just a few clicks with a database of 22 billion keywords.
VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
ranking | xếp hạng |
in | trong |
few | vài |
keywords | từ khóa |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN All-Japan Business Group Opposition Women's Ekiden (Queens Ekiden) 28 times participation (21 times in a row from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nhóm Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản Đối kháng Nữ Ekiden (Queens Ekiden) 28 lần tham dự (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
business | doanh nghiệp |
group | nhóm |
times | lần |
highest | cao |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN 11. Don't try to game the ranking system.
VI 11. Đừng cố gắng chơi trò chơi của hệ thống xếp hạng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
try | cố gắng |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
game | trò chơi |
EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.
VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website là một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
projects | dự án |
your | bạn |
fast | nhanh |
make | cho |
EN Increase Your Ranking on Google
VI Cải thiện thứ hạng trên Google
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
EN Yes, it does. Website security is an important ranking factor for Google.
VI Có. Bảo mật trang web là yếu tố quan trọng cho việc xếp hạng của Google.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
important | quan trọng |
ranking | xếp hạng |
for | cho |
does | của |
EN Tips for Ranking Higher in 2023 January 14, 2023
VI Mẹo để xếp hạng cao hơn vào năm 2023 January 14, 2023
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
higher | cao hơn |
in | vào |
EN Why the site speed is important on Google Ranking January 8, 2023
VI Tại sao tốc độ trang web lại quan trọng trên Xếp hạng của Google January 8, 2023
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
important | quan trọng |
on | trên |
ranking | xếp hạng |
why | tại sao |
site | trang |
EN See a ranking of 2022’s most polluted cities.
VI Xem bảng xếp hạng các thành phố ô nhiễm nhất năm 2022.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
see | xem |
ranking | xếp hạng |
a | năm |
of | các |
EN See a ranking of 2022’s most polluted countries.
VI Xem bảng xếp hạng các quốc gia ô nhiễm nhất năm 2022.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
see | xem |
ranking | xếp hạng |
countries | quốc gia |
a | năm |
of | các |
EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.
VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
with | với |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN Buy a minimum of $50 USD, and up to $20,000 USD, worth of Bitcoin (BTC) with a credit card.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
and | bằng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN AWS will be updating all FIPS endpoints to a minimum of TLS version 1.2
VI AWS sẽ cập nhật tất cả điểm cuối FIPS lên phiên bản TLS tối thiểu là 1.2
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
minimum | tối thiểu |
tls | tls |
version | phiên bản |
to | lên |
EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized
VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
interest | lãi |
high | cao |
or | hoặc |
with | với |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү