EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.
EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.
VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
learn | hiểu |
new | mới |
best | tốt |
user | dùng |
groups | nhóm |
regularly | thường |
and | các |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Haven’t found the answer to your question?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
question | câu hỏi |
your | của bạn |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
person | người |
answer | trả lời |
transactions | giao dịch |
are | tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Answer your followers directly from LiveAgent
VI Phản hồi trực tiếp cho người theo dõi từ LiveAgent
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
directly | trực tiếp |
from | cho |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN We are here to answer any questions you may have about your SimpleSwap experience.
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của các bạn về trải nghiệm với SimpleSwap
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN Can't find the answer you need? Call or email us.
VI Không thể tìm thấy câu trả lời bạn cần? Gọi điện hoặc gửi email cho chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
call | gọi |
find | tìm |
or | hoặc |
EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
answer | trả lời |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
question | câu hỏi |
an | thể |
find | tìm |
send | gửi |
looking | tìm kiếm |
your | của bạn |
you | bạn |
EN 2. Be vigilant and answer your customers’ needs
VI 2. Hãy luôn chu đáo và luôn trả lời mọi yêu cầu của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
customers | khách hàng |
EN Answer your followers directly from LiveAgent
VI Phản hồi trực tiếp cho người theo dõi từ LiveAgent
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
directly | trực tiếp |
from | cho |
EN 2. Be vigilant and answer your customers’ needs
VI 2. Hãy luôn chu đáo và luôn trả lời mọi yêu cầu của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
customers | khách hàng |
EN The consultation cost will depend on the time we have to spend to answer your questions
VI Chi phí tư vấn cụ thể sẽ phụ thuộc vào lượng thời gian chúng tôi sử dụng để trả lời câu hỏi của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
time | thời gian |
spend | sử dụng |
answer | trả lời |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
person | người |
answer | trả lời |
transactions | giao dịch |
are | tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN No need to answer questions or provide documentation during sign-up - let us handle the hassle.
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ. Không cần trả lời câu hỏi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
need | cần |
answer | trả lời |
the | không |
EN Choose the insurance product and package that best suits your needs. Then answer questions to health check before paying.
VI Chọn ngay sản phẩm và gói bảo hiểm mà bạn quan tâm. Sau đó hãy trả lời các câu hỏi về kiểm tra sức khỏe trước khi thanh toán.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
choose | chọn |
insurance | bảo hiểm |
package | gói |
answer | trả lời |
health | sức khỏe |
check | kiểm tra |
before | trước |
product | sản phẩm |
paying | thanh toán |
then | sau |
the | khi |
your | bạn |
and | các |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN know when and how to answer the phone.
VI biết khi nào và cách trả lời điện thoại.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
know | biết |
answer | trả lời |
the | khi |
EN to answer (the phone, a colleague)
VI trả lời (điện thoại, đồng nghiệp)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
a | trả |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We?re happy to answer questions about billing.
VI Chúng tôi sẵn lòng trả lời các câu hỏi về thanh toán.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answer | trả lời |
to | các |
we | chúng tôi |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN The staff should be able to answer questions or send a clinician to evaluate the patient and meet with the family at no cost
VI Nhân viên có thể trả lời câu hỏi hoặc sắp xếp để chuyên viên y tế gặp gỡ gia đình và đánh giá tình trạng bệnh nhân mà không phát sinh chi phí
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
answer | trả lời |
family | gia đình |
cost | phí |
or | hoặc |
the | không |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Simply drop us a message, and we’ll answer your queries in no time.
VI Chỉ cần gửi tin nhắn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay lập tức.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
message | tin nhắn |
answer | trả lời |
well | cho |
your | chúng tôi |
EN Short answer – yes, compared to running a traditional store
VI Ngắn gọn - có, so với việc điều hành cửa hàng truyền thống
EN Their support team was very helpful and quick to answer all my questions and concerns
VI Nhóm hỗ trợ khách hàng rất tốt và nhanh chóng trả lời tất cả các câu hỏi và thắc mắc của tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
answer | trả lời |
my | của tôi |
very | rất |
quick | nhanh chóng |
all | tất cả các |
EN Our sales representative will demonstrate the product features and answer your questions
VI Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ giới thiệu các tính năng của sản phẩm và trả lời câu hỏi của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
features | tính năng |
answer | trả lời |
product | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN Brands who provide a simple answer to a problem or are associated with goodness, morality, and nostalgia should use the Innocent archetype for their brand storytelling.
VI Những thương hiệu đưa ra câu trả lời đơn giản cho một vấn đề hoặc gắn liền với lòng tốt, đạo đức và hoài niệm nên sử dụng nguyên mẫu Ngây thơ để kể chuyện thương hiệu của họ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provide | cho |
answer | trả lời |
or | hoặc |
should | nên |
use | sử dụng |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN The software uses a question-and-answer format that makes doing taxes easier
VI Phần mềm sử dụng định dạng các câu hỏi và câu trả lời giúp làm thuế của quý vị dễ dàng hơn
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү