EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
options | chọn |
and | các |
take | chúng tôi |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
increase | tăng |
use | sử dụng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN Increase sales from your website and email campaigns by recommending your customers products they’re most likely to purchase.
VI Tăng doanh số từ các chiến dịch email và trang web bằng cách đề xuất các sản phẩm mà khách hàng có khả năng mua nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
campaigns | chiến dịch |
purchase | mua |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | các |
to | dịch |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN You easily control the applications and increase your privacy
VI Bạn dễ dàng kiểm soát các ứng dụng và tăng quyền riêng tư của mình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
easily | dễ dàng |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
increase | tăng |
you | bạn |
EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss
VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
your | của bạn |
when | khi |
next | tiếp theo |
you | bạn |
have | là |
with | theo |
EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus
VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em có thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang có
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
enter | vào |
or | hoặc |
want | muốn |
your | và |
faster | nhanh |
add | thêm |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) có danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
lists | danh sách |
other | khác |
increase | tăng |
your | là |
the | dịch |
that | làm |
EN Track your entire subscription funnel in one place — increase LTV, ROI and convert more users into paying customers.
VI Theo dõi toàn phễu đăng ký (subscription) trên cùng một nơi — tăng LTV, ROI và thuyết phục người dùng trả phí.
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN Segmentation is a powerful way to increase user engagement for your app
VI Phân khúc người dùng là phương án hiệu quả để tăng tương tác giữa người dùng với ứng dụng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
user | dùng |
to | với |
a | giữa |
EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.
VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
build | tạo |
targeted | mục tiêu |
increase | tăng |
with | với |
and | và |
EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report
VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
report | báo cáo |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | nhận |
with | với |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Become a Grab merchant-partner and increase your reach.
VI Trở thành đối tác của Grab để tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
become | được |
EN Get funds for trading and increase your order volume with the highest leverage on the market.
VI Nhận thêm tiền để giao dịch và tăng khối lượng lệnh giao dịch của bạn. Tận hưởng hệ số nhân cao nhất trên thị trường.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
volume | lượng |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
get | nhận |
your | của bạn |
on | trên |
highest | cao |
for | tiền |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
speed | nhanh |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү