"fixed cost" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Эзләү} тәрҗемәләре

{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:

cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Инглиз Вьетнам
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Инглиз Вьетнам
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

Инглиз Вьетнам
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

Инглиз Вьетнам
save tiết kiệm
energy năng lượng
cost phí
low thấp
solutions giải pháp
home nhà
and các
your bạn
for tiền

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

Инглиз Вьетнам
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT

Инглиз Вьетнам
savings tiết kiệm
compare so sánh
cost phí
power điện
also cũng
in trong
we chúng tôi
with với

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

Инглиз Вьетнам
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

Инглиз Вьетнам
please xin vui lòng
due với

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

Инглиз Вьетнам
facebook facebook
depending theo
cost phí
target mục tiêu
advertising quảng cáo
run chạy
to đổi

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

Инглиз Вьетнам
of của
another khác
asset tài sản

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

Инглиз Вьетнам
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

Инглиз Вьетнам
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

Инглиз Вьетнам
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

Инглиз Вьетнам
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.

VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.

Инглиз Вьетнам
provides cung cấp
exchange giao dịch
types loại
always luôn
choose chọn
customers khách hàng
to tiền
two hai
can cần
the không

EN The platform offers floating and fixed rate swaps.

VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định thả nổi.

Инглиз Вьетнам
platform nền tảng
offers cung cấp
the này
and các

EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.

VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó có 50 xu cố định 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.

Инглиз Вьетнам
then sau
but nhưng
for cho
each mỗi
get nhận
all được
and như
i tôi

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.

Инглиз Вьетнам
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?

VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?

Инглиз Вьетнам
contract hợp đồng
value giá
is được
the không
to cho

EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more

VI Khi giá cả tăng lên bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

Инглиз Вьетнам
contract hợp đồng
saving tiết kiệm
you bạn
more hơn

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

Инглиз Вьетнам
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.

VI Các khoản đầu tư chỉ có thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.

Инглиз Вьетнам
within trong
period thời gian
or hoặc
day ngày

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

Инглиз Вьетнам
of của
another khác
asset tài sản

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

Инглиз Вьетнам
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

Инглиз Вьетнам
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản lý tài sản cố định.

Инглиз Вьетнам
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed

VI Với 5G IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa

Инглиз Вьетнам
industrial công nghiệp
production sản xuất
we chúng tôi
with với
a chúng

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà tường là cố định

Инглиз Вьетнам
future tương lai
flexible linh hoạt

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

Инглиз Вьетнам
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed

VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục

Инглиз Вьетнам
days ngày
update cập nhật

EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

Инглиз Вьетнам
business doanh nghiệp
plan gói
cost phí
until cho đến khi
end của
be được
you bạn
the khi

EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

Инглиз Вьетнам
plan gói
cost phí
pro pro
until cho đến khi
end của
be được
you bạn
the khi

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

Инглиз Вьетнам
plan gói
of của
you bạn
next tiếp theo

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

Инглиз Вьетнам
performance hiệu suất
based dựa trên
data dữ liệu
optimize tối ưu hóa
cost phí
your của bạn
on trên
and như
to cũng
get các

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

Инглиз Вьетнам
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

Инглиз Вьетнам
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

Инглиз Вьетнам
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

Инглиз Вьетнам
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

Инглиз Вьетнам
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

Инглиз Вьетнам
business kinh doanh
improvement cải tiến
cost phí

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

Инглиз Вьетнам
business kinh doanh
employees nhân viên
cost phí
improvements cải tiến
and các
to đến

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

Инглиз Вьетнам
power điện
cost phí

EN How much does the advertisement space cost?

VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?

Инглиз Вьетнам
does không
advertisement quảng cáo
space không gian

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

Инглиз Вьетнам
bring mang lại
energy năng lượng
markets thị trường
cost phí
emerging các
to cho

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

Инглиз Вьетнам
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp

Инглиз Вьетнам
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

Инглиз Вьетнам
used sử dụng
on trên

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

Инглиз Вьетнам
if nếu
look xem
easy dễ dàng
not không
use sử dụng
building xây dựng
but nhưng
energy năng lượng
you bạn

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

Инглиз Вьетнам
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү