EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Feedback, suggestions and problems: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Give us your feedback or comments
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
give | cho |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | của bạn |
us | tôi |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN We welcome your comments and feedback on this Privacy Policy.
VI Chúng tôi hoan nghênh những bình luận và phản hồi của bạn về Chính Sách Bảo Mật này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
this | này |
your | của bạn |
and | của |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Respond to and share customer feedback
VI Trả lời và chia sẻ phản hồi của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The value of member feedback…
VI Giá trị của phản hồi của thành viên…
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN How to ask your customers questions to get feedback
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | phần |
EN Get the answers your looking for, give us some feedback or simply say hello.
VI Hãy xem câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, cung cấp cho chúng tôi một số phản hồi hoặc chỉ cần nói xin chào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
give | cho |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN 5. Take advantage of negative feedback
VI 5. Tận dụng những phản hồi tiêu cực của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
of | của |
EN To be provided with a channel to address your feedback.
VI Được bày tỏ ý kiến, phản hồi về dịch vụ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
to | dịch |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
scope | phạm vi |
based | dựa trên |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
feedback | phản hồi |
demand | nhu cầu |
the | trường |
and | và |
we | chúng tôi |
in | trong |
on | trên |
of | dịch |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Give us your feedback or comments
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
give | cho |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | của bạn |
us | tôi |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Respond to and share customer feedback
VI Trả lời và chia sẻ phản hồi của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Asking and giving quality feedback.
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Ability to take feedback and direction well
VI Kỹ năng phản hồi tích cực và thực thi nhiệm vụ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback
VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
good | tốt |
communication | giao tiếp |
always | luôn |
feedback | phản hồi |
EN Asking and giving quality feedback
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Proactively seek feedback from the Art Director to ensure accuracy and quality standards are met
VI Chủ động xin ý kiến phản hồi từ AD để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và độ chính xác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
quality | chất lượng |
standards | chuẩn |
EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
documents | tài liệu |
feedback | phản hồi |
to | các |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN We welcome your comments and feedback on this Privacy Policy.
VI Chúng tôi hoan nghênh những bình luận và phản hồi của bạn về Chính Sách Bảo Mật này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
this | này |
your | của bạn |
and | của |
EN Blog (English) Web Hosting Forum Faq & Knowledge Base WordPress Tutorial Contact Us Report Abuse Link To Us Partners RSS Feedback
VI Blog (Tiếng Anh) Diễn đàn Web Hosting Hỏi/Đáp & Cơ Sở Kiến Thức Hướng dẫn WordPress Liên hệ với chúng tôi Báo cáo Vi phạm Liên kết tới Chúng tôi Đối tác RSS Đánh giá
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
blog | blog |
english | tiếng anh |
web | web |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
link | liên kết |
to | với |
us | tôi |
EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion
VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn và có hành động thích hợp một cách kịp thời
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
feedback | phản hồi |
report | báo cáo |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү