EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu và với người mới gặp qua vài lần
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
whether | không |
you | và |
speaking | nói |
time | lần |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN Zoom on Zoom: How our sales teams work smarter with AI-powered conversation intelligence
VI 10 lợi ích của Zoom đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ, căn cứ theo Giám đốc Công nghệ này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
how | các |
with | với |
EN Rich conversation analytics to improve sales
VI Phân tích hội thoại đa dạng để cải thiện doanh số bán hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
analytics | phân tích |
improve | cải thiện |
sales | bán hàng |
EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
EN Ask a question in the Pinterest Business Community Join the conversation
VI Đặt câu hỏi trong Cộng đồng Pinterest Business Tham gia cuộc trò chuyện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
join | tham gia |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN It’s a powerful way to start a conversation that turns anonymous connections into email subscribers.
VI Đó là một cách tuyệt vời để bắt đầu một cuộc trò chuyện giúp biến các liên lạc vô danh thành người đăng ký email.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
start | bắt đầu |
EN Keep the conversation going once people join your list
VI Duy trì cuộc hội thoại sau khi mọi người đã ở trong danh bạ của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
people | người |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
question | câu hỏi |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
VI “Chủng ngừa đầy đủ” có nghĩa là gì?
EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.
VI Có. Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provide | được |
not | không |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
be | được |
does | của |
EN How Does Litecoin work & where can I get a Litecoin Wallet?
VI Litecoin hoạt động thế nào và tôi có thể nhận Ví Litecoin đâu?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
litecoin | litecoin |
get | nhận |
EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
get | lấy |
EN How does BNB work & where can I get a BNB wallet?
VI BNB hoạt động như thế nào và tôi có thể tải ví chứa BNB ở đâu?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bnb | bnb |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү