"discounts for eligible" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện

Инглиз Вьетнам
must phải
experience kinh nghiệm
in trong
be
work làm
one các

EN For the latest list of HIPAA-eligible AWS services, see the HIPAA Eligible Services Reference webpage.

VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.

Инглиз Вьетнам
latest mới
list danh sách
aws aws
see xem

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.

Инглиз Вьетнам
rewards phần thưởng
programs chương trình
and của

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

Инглиз Вьетнам
utility tiện ích
on trên
used dùng
pay thanh toán
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
lets cho phép
and của
get các

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP

Инглиз Вьетнам
including bao gồm
than cao

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

Инглиз Вьетнам
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.

Инглиз Вьетнам
rewards phần thưởng
programs chương trình
and của

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

Инглиз Вьетнам
utility tiện ích
on trên
used dùng
pay thanh toán
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
lets cho phép
and của
get các

EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.

VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.

Инглиз Вьетнам
aws aws
offer cấp
cloud mây
to với
on trên
the hơn

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

Инглиз Вьетнам
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.

VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.

Инглиз Вьетнам
other khác
charges phí
tax thuế
not với
and các

EN Includes volume discounts and support

VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng lớn và dịch vụ hỗ trợ

Инглиз Вьетнам
includes bao gồm
volume lượng
and khấu

EN Includes deep volume discounts and a support team

VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng cực lớn và một đội ngũ hỗ trợ

Инглиз Вьетнам
includes bao gồm
volume lượng

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP

Инглиз Вьетнам
including bao gồm
than cao

EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)

VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)

VI 12.4 Mức giá khuyến mại và giảm giá

EN Sell and save with quantity discounts

VI Bán và tiết kiệm với chiết khấu theo số lượng

Инглиз Вьетнам
sell bán
save tiết kiệm
and khấu
with với

EN Jordan Valley patients can get discounts at some local pharmacies. The medication must be prescribed by a Jordan Valley provider.

VI Bệnh nhân Jordan Valley có thể được giảm giá tại một số hiệu thuốc địa phương. Thuốc phải được kê toa bởi nhà cung cấp Jordan Valley.

Инглиз Вьетнам
at tại
provider nhà cung cấp
must phải

EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.

VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.

Инглиз Вьетнам
campaigns chiến dịch
easier dễ dàng
codes
track theo dõi
with với
sales bán hàng
and các

EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts

VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa

Инглиз Вьетнам
web web
notifications thông báo
news tin tức
your của bạn
articles các

VI Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đăng ký giảm giá

Инглиз Вьетнам
you bạn
once sau
for khi

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

Инглиз Вьетнам
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN As an affiliate, you may benefit from special offers and discounts.

VI Là nhà tiếp thị liên kết, bạn có thể hưởng lợi từ sản phẩm và ưu đãi đặc biệt.

Инглиз Вьетнам
an thể
and thị
you bạn
as nhà

EN We’ll also provide special discounts.

VI Chúng tôi cũng cung cấp giảm giá cho bạn.

Инглиз Вьетнам
also cũng
provide cung cấp
well cho

EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.

VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.

Инглиз Вьетнам
hotel khách sạn
make cho
today hôm nay
and khấu

EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping

VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển

EN Monitor the efficiency of promotions and discounts

VI Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng bá và giảm giá

EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Инглиз Вьетнам
and bằng

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.

Инглиз Вьетнам
call gọi
near gần
available có sẵn
find tìm
or hoặc

EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.

VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.

Инглиз Вьетнам
additional bổ sung
if không
read đọc

EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.

VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.

Инглиз Вьетнам
if nếu
will điều
home nhà
for cho
your của

EN Population data shown is the eligible population (age 12+).

VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều là nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).

Инглиз Вьетнам
data dữ liệu
age tuổi
the điều
is được

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

Инглиз Вьетнам
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với
Инглиз Вьетнам
of điều

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.

VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.

Инглиз Вьетнам
other khác
official chính thức
budget ngân sách
office văn phòng
is được

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Инглиз Вьетнам
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Инглиз Вьетнам
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Инглиз Вьетнам
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Инглиз Вьетнам
the điều
have được

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

Инглиз Вьетнам
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện

Инглиз Вьетнам
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider

VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn

Инглиз Вьетнам
energy năng lượng
provider nhà cung cấp
choose chọn
be được
your của bạn

EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.

VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.

Инглиз Вьетнам
clients khách
and các
in trong

EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians

VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians

Инглиз Вьетнам
low thấp
programs chương trình
and các
have được

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

Инглиз Вьетнам
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services

VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý

Инглиз Вьетнам
income thu nhập
assets tài sản
clients khách hàng

EN Contact us to assess if you are eligible to apply for PR or Citizenship.

VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để đánh giá xem bạn có đủ điều kiện để đăng ký nộp hồ sơ thường trú nhân hoặc Quốc tịch Canada.

Инглиз Вьетнам
apply với
or hoặc
you bạn

EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Đơn của bạn có thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các mã NOC đủ điều kiện

Инглиз Вьетнам
if nếu
not không
experience kinh nghiệm
in trong
be
of của
your bạn
work làm
one các

EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations

VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra

Инглиз Вьетнам
program chương trình
in trong
is
one các

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү