EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Please consult their service for more help.
VI Vui lòng tham khảo dịch vụ của họ để được hỗ trợ nhiều hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
more | nhiều |
for | dịch |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Consult your legal team if you think the CCPA may apply to you.
VI Hãy tham vấn đội ngũ pháp lý nếu bạn cho rằng CCPA có thể áp dụng với bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
apply | với |
your | bạn |
EN Customers should consult their own legal advisors to understand the privacy laws to which they are subject.
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của riêng mình để hiểu rõ các luật về quyền riêng tư mà họ phải tuân thủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
should | nên |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
laws | luật |
EN Customers should consult their own legal advisors when seeking to comply with privacy laws
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của mình khi tìm cách tuân thủ các luật về quyền riêng tư
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
should | nên |
when | khi |
customers | khách hàng |
laws | luật |
to | của |
EN Customers should consult their account representatives with any questions about the applicability of specific AWS contract terms.
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các đại diện khách hàng của mình nếu có bất kỳ câu hỏi nào về khả năng áp dụng các điều khoản hợp đồng AWS cụ thể.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
should | nên |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
customers | khách hàng |
specific | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision
VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
highly | cao |
major | chính |
financial | tài chính |
before | trước |
decision | quyết định |
your | bạn |
any | của |
EN To have unlimited slots and install various mods and plugins, check out Enderman plan. Feel free to compare our plans and consult with our Customer Success team if you have further questions.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
install | cài đặt |
compare | so sánh |
if | nếu |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
plan | gói |
EN Not sure which plan to choose? Consult with our team and we will find the best managed cloud hosting for your businesses.
VI Mỗi gói cloud hosting có tặng một tên miền và SSL certificate miễn phí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
plan | gói |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү