EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Amazon Aurora’s replication is bundled into the price
VI Việc sao chép của Amazon Aurora đã được gộp vào trong giá
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
into | của |
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trong |
are | được |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals
VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
users | người dùng |
selected | chọn |
are | được |
to | cho |
and | các |
EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
creating | tạo |
blocks | khối |
be | là |
will | được |
to | tiền |
and | các |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.
VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
network | mạng |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
blocks | khối |
in | trong |
with | với |
the | dịch |
has | được |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trong |
are | được |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.
VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
network | mạng |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
blocks | khối |
in | trong |
with | với |
the | dịch |
has | được |
EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt và theo luồng (thời gian thực).
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
real-time | thời gian thực |
blocks | khối |
real | thực |
for | theo |
and | các |
this | này |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.
VI Khối dữ liệu và ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi và sửa chữa ngay lập tức.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
continuously | liên tục |
blocks | khối |
are | được |
EN School blocks (Preschool to High school)
VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
school | học |
to | đến |
EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN Minecraft is a sandbox video game where players can build their own worlds and experiences using 3D blocks
VI Minecraft là một trò chơi video thế giới mở phong cách sandbox, nơi người chơi có thể xây dựng thế giới và trải nghiệm của riêng mình bằng cách sử dụng các khối 3D
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
video | video |
players | người chơi |
build | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
using | sử dụng |
own | riêng |
game | chơi |
and | của |
EN Add your content using basic blocks: image, text, video, button, and more
VI Bổ sung nội dung bằng các khối cơ bản: hình ảnh, văn bản, video, nút và nhiều hơn nữa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
basic | cơ bản |
image | hình ảnh |
video | video |
and | các |
more | hơn |
EN Save selected areas in the My blocks section for use in future emails
VI Lưu những khu vực đã chọn trong phần Khối để dùng cho email sau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
save | lưu |
selected | chọn |
areas | khu vực |
section | phần |
use | dùng |
emails | |
blocks | khối |
in | trong |
EN Give structure with sections and content blocks
VI Tạo cấu trúc với các phần và khối nội dung
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
structure | cấu trúc |
and | các |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Convert subscribers into customers and turn your offer into an ongoing stream of sales
VI Chuyển đổi người đăng ký thành khách hàng và biến ưu đãi của bạn thành luồng doanh số liên tục
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
customers | khách hàng |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Breathe new life into your content by turning it into an autoresponder series.
VI Thổi hồn sức sống mới vào nội dung của bạn bằng cách biến nó thành một chuỗi thư trả lời tự động.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
life | sống |
your | bạn |
into | của |
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Granular visibility into your cache
VI Khả năng hiển thị chi tiết vào bộ nhớ cache của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | bạn |
into | của |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | thị |
across | trên |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү