EN Background music or other videos may also be added at some momments.
EN Background music or other videos may also be added at some momments.
VI Âm nhạc nền hoặc các video khác cũng có thể được thêm vào ở một mốc thời gian nào đó.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
other | khác |
videos | video |
may | có thể được |
or | hoặc |
also | cũng |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.
VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
player | người chơi |
faster | nhanh |
more | hơn |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Immerse yourself in a colorful music world with top music apps like Spotify, SoundCloud? Easily enjoy your favorite songs in the highest quality
VI Hòa mình vào thế giới âm nhạc đầy màu sắc với những ứng dụng nghe nhạc hàng đầu như Spotify, SoundCloud? Dễ dàng thưởng thức các bài hát yêu thích của bạn với chất lượng cao nhất
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
world | thế giới |
easily | dễ dàng |
favorite | yêu |
quality | chất lượng |
with | với |
top | hàng đầu |
a | đầu |
highest | cao |
your | của bạn |
yourself | bạn |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Experience fewer interruptions with background noise detection and mute suggestion
VI Với chức năng lọc bớt âm thanh môi trường & tắt tiếng, cuộc họp sẽ ít bị gián đoạn hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | với |
EN Background and overview - Control Union - Certifications
VI Nền tảng và tổng quan - Control Union - Certifications
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN People or objects will be automatically marked so they can work together on a green background.
VI Những người hoặc vật thể sẽ được đánh dấu một cách tự động để có thể cùng hoạt động trên một nền xanh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
they | những |
on | trên |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN Moreover, it also prevents applications from running in the background unnecessarily.
VI Hơn nữa, nó còn ngăn các ứng dụng chạy trong nền không cần thiết.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
applications | các ứng dụng |
in | trong |
the | không |
EN For GrabCar, what is the background check from DOJ / Criminal Record?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Lý lịch tư pháp (LLTP) là gì? Tại sao phải nộp giấy tờ này khi đăng ký trở thành Đối tác Grab?
EN From disadvantaged background to successful entrepreneur
VI Từ nghịch cảnh trở thành doanh nhân thành đạt
EN Background on the Singapore MTCS Certification
VI Nền tảng Chứng nhận MTCS của Singapore
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
singapore | singapore |
certification | chứng nhận |
the | nhận |
EN Background on the MTCS Certification for Seoul Region
VI Nền tảng Chứng nhận MTCS dành cho Khu vực Seoul
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
certification | chứng nhận |
region | khu vực |
the | nhận |
for | cho |
EN The legal background is provided in Article 47 (ISMS Certification) in "Act on Promotion of Information and Communications Network Utilization and Information Protection, etc.".
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provided | sử dụng |
certification | chứng nhận |
information | thông tin |
network | mạng |
is | được |
the | nhận |
legal | luật |
in | trong |
EN Background and overview - Control Union - Certifications
VI Nền tảng và tổng quan - Control Union - Certifications
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN During an evaluation, you will be asked about your background, family, symptoms and possible stressors
VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng và các yếu tố gây căng thẳng có thể xảy ra
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
an | thể |
be | được |
during | trong quá trình |
and | các |
you | bạn |
EN This makes WordPress hosting perfect for users with a non-technical background or developers who need a ready-to-use hosting setup
VI Điều này giúp hosting WordPress trở nên hoàn hảo cho người dùng không có nền tảng kỹ thuật hoặc nhà phát triển muốn ngay lập tức cài đặt hosting
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
users | người dùng |
developers | nhà phát triển |
need | muốn |
this | này |
or | hoặc |
with | dùng |
EN Websites are mostly slowed down by images, scripts and Ajax (this technology helps a website exchange data with a server in the background without updating)
VI Hầu hết các trang web bị chậm vì hình ảnh, các đoạn mã và Ajax (công nghệ này giúp trang web trao đổi dữ liệu với máy chủ ở chế độ nền mà không cần phải cập nhật)
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN New frequency for music: no change 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
VI Tần số mới dành cho âm nhạc: không có thay đổi nào 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
change | thay đổi |
for | cho |
no | không |
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!
VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
and | và |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the MMF ringtone format with this free online audio converter. Can also extract audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Spotify is the world?s leading music streaming...
VI Spotify là ứng dụng nghe nhạc trực tuyến hàng...
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Besides Radio stations or Podcasts, TuneIn Pro also has music stations
VI Bên cạnh các kênh Radio hay Podcasts, TuneIn Pro cũng có các trạm phát nhạc
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN Do you want to be Miley Cyrus in the music video of Wrecking Ball? Very simple. Search for the artist?s name and select the videos that this app offers.
VI Bạn có muốn trở thành Miley Cyrus trong MV của bài hát Wrecking Ball? Rất đơn giản. Hãy tìm kiếm tên ca sĩ và lựa chọn những video mà ứng dụng này cun
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
search | tìm kiếm |
name | tên |
select | chọn |
video | video |
want | bạn |
in | trong |
this | này |
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Besides, you can download music for offline listening completely free.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
completely | hoàn toàn |
for | xuống |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү