"across the various" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN Track SERP volatility across various countries and niches

VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia thị trường ngách

Инглиз Вьетнам
countries quốc gia

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

Инглиз Вьетнам
at hay
with với
the cho

EN Be where your customers are so neither of you ever miss an opportunity. Run campaigns across various channels from one platform, uniting all the tools you need.

VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.

Инглиз Вьетнам
campaigns chiến dịch
channels kênh
need nhu cầu
of của
customers khách
all các

EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.

VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh nền tảng khác nhau.

Инглиз Вьетнам
channels kênh
various khác nhau
and với
most nhiều

EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.

VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng tăng ROI.

Инглиз Вьетнам
account tài khoản
advertising quảng cáo
users người dùng
app dùng
increase tăng
of của
across trên
your bạn
quickly nhanh

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

Инглиз Вьетнам
choice chọn
various khác nhau
will được
the không

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

Инглиз Вьетнам
upload tải lên
select chọn
effects hiệu ứng
your bạn
image hình ảnh
and của

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

Инглиз Вьетнам
payment thanh toán
credit tín dụng
cards thẻ
and các
with với
the không

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

Инглиз Вьетнам
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

Инглиз Вьетнам
is được
in trong
various khác nhau

EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.

VI Chobạn là chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Инглиз Вьетнам
energy năng lượng
want bạn
to tiền
the cho
more hơn

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

Инглиз Вьетнам
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

Инглиз Вьетнам
requests yêu cầu
we chúng tôi
product sản phẩm
customers khách hàng
various khác nhau
as như

EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support

VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc hỗ trợ

Инглиз Вьетнам
established thành lập
call gọi
center trung tâm
and các
requests yêu cầu
customers khách

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

Инглиз Вьетнам
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

Инглиз Вьетнам
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

Инглиз Вьетнам
at tại
present hiện tại
people người
each mỗi
site trang

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

Инглиз Вьетнам
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá giả định dựa trên thông tin hiện kết quả thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

Инглиз Вьетнам
based dựa trên
information thông tin
various khác nhau
to với
the không
on trên
and các

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

Инглиз Вьетнам
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

EN We will propose solutions that suit various situations.

VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.

Инглиз Вьетнам
we chúng tôi
solutions giải pháp
various khác nhau

EN We will use it to provide services by various events and classrooms

VI Chúng tôi sẽ sử dụngđể cung cấp dịch vụ bởi các sự kiện lớp học khác nhau

Инглиз Вьетнам
use sử dụng
provide cung cấp
events sự kiện
we chúng tôi
various khác nhau
and các
it chúng
to dịch

EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more

VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân hơn thế nữa

Инглиз Вьетнам
selection lựa chọn
game trò chơi
of the trang
various khác nhau
images hình ảnh
you bạn

EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information

VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau

Инглиз Вьетнам
two hai
information thông tin
containing chứa
various khác nhau

EN Upload your image to convert it from various image formats to GIF

VI Tải lên file hình ảnh của bạn để chuyển đổi nó từ các định dạng hình ảnh khác nhau sang GIF

Инглиз Вьетнам
upload tải lên
your của bạn
convert chuyển đổi
various khác nhau

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

Инглиз Вьетнам
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa /hoặc chặn cookie?.

Инглиз Вьетнам
methods phương pháp
blocking chặn
cookies cookie
change thay đổi
or hoặc
in trong
using dùng
you bạn
and các

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Инглиз Вьетнам
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

Инглиз Вьетнам
available có sẵn
various khác nhau
multiple nhiều
and các
in với

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

Инглиз Вьетнам
general chung
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
the giải
in trong

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

Инглиз Вьетнам
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN Free online file converter to convert various file types like PPTX or ODP to the Microsoft Powerpoint PPT format.

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các loại file khác nhau như PPTX hoặc ODP sang định dạng PPT của Microsoft Powerpoint.

Инглиз Вьетнам
online trực tuyến
file file
pptx pptx
microsoft microsoft
like như
or hoặc
various khác nhau
converter chuyển đổi
types loại

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

Инглиз Вьетнам
integration tích hợp
communication giao tiếp
solutions giải pháp
customers khách hàng
various khác nhau
with với

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

Инглиз Вьетнам
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

Инглиз Вьетнам
in trong
country quốc gia
before trước
learn học
family gia đình
your bạn
and của

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

Инглиз Вьетнам
development phát triển
business kinh doanh
of của
through qua

EN Eligibility problems of various benefits

VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau

Инглиз Вьетнам
benefits lợi ích
of các
various khác nhau

EN Choice include a Bentley, a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a BMW 7 Series as well as various classes of Mercedes-Benz.

VI Khách thể lựa chọn Bentley, Phantom Dragon ? phiên bản giới hạn của Rolls-Royce, BMW 7 Series nhiều dòng xe cao cấp khác của Mercedes-Benz.

Инглиз Вьетнам
limited giới hạn
edition phiên bản
choice lựa chọn
various khác
of của

EN Medical and surgical treatment of various orthopedic disorders

VI Điều trị nội khoa ngoại khoa cho các bệnh lý chỉnh hình

Инглиз Вьетнам
and các

EN Arthroscopic surgeries of various joints

VI Phẫu thuật thay khớp: Khớp háng, khớp gối, khớp vai

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

Инглиз Вьетнам
payment thanh toán
credit tín dụng
cards thẻ
and các
with với
the không

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

Инглиз Вьетнам
is được
in trong
various khác nhau

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

Инглиз Вьетнам
available có sẵn
various khác nhau
multiple nhiều
and các
in với

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

Инглиз Вьетнам
general chung
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
the giải
in trong

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Инглиз Вьетнам
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN You'll learn how to hook up various components to enable an Android mobile application to invoke a Lambda function and process responses

VI Bạn sẽ tìm hiểu cách liên kết nhiều thành phần khác nhau để cho phép ứng dụng di động Android gọi ra một hàm Lambda xử lý các phản hồi

Инглиз Вьетнам
learn hiểu
components phần
enable cho phép
android android
invoke gọi
lambda lambda
function hàm
and các

EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices

VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập

Инглиз Вьетнам
aws aws
lambda lambda
teams nhóm
at tại
parallel song song
data dữ liệu
create tạo

EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions

VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn

Инглиз Вьетнам
provides cung cấp
of của
lambda lambda
functions chức năng
your bạn

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

Инглиз Вьетнам
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

Инглиз Вьетнам
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү