"versehen" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 11 Немец дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Немец
Вьетнам

DE Burnt Ends ist berühmt für seine Vier-Tonnen-Brennkraftmaschinen mit zwei Hohlräumen, die die Gerichte mit köstlich rauchigen Aromen versehen

VI Burnt Ends nổi tiếng với việc sử dụng bốn máy đốt nặng bốn tấn, có hai khoang để trùm lên các món ăn ở đây những hương vị ám khói ngon tuyệt

Немец Вьетнам
vier bốn
mit với
zwei hai
ist các
die những

DE Achten Sie darauf, dass sowohl Ihre Rechnung als auch Ihre Garantiekarte mit dem Stempel und der Unterschrift des Einzelhändlers versehen sind

VI Đảm bảo rằng cả hóa đơn và thẻ bảo hành của bạn đều có con dấu và chữ ký của nhà bán lẻ

Немец Вьетнам
als nhà
ihre của bạn
und của

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE Das Leben ist ziemlich kurz, und bevor Sie sich versehen, werden sich Ihre Verwandten darauf vorbereiten, Ihren Sarg auszuwählen

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

Немец Вьетнам
leben sống
bevor trước

DE "Ich bin aus Versehen Lewis in gestoßen Imola als wir aneinander vorbeigingen, also das ist wahrscheinlich drin", der Red Bull Fahrer lachte.

VI "Tôi vô tình đụng phải Lewis trong Imola khi chúng tôi đi ngang qua nhau, vì vậy có lẽ đó là trong đó, " Red Bull tài xế cười.

Немец Вьетнам
wir chúng tôi
in trong
das khi
der chúng
ich tôi

{Totalresult} тәрҗемәләренең 11 күрсәтү