"technology company"'i Vietnam diline çevirin

"technology company" ifadesinin İngilizce ile Vietnam arasındaki 50 çevirisinden 50 tanesi gösteriliyor

technology companyin çevirisi

İngilizce dilindeki "technology company", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:

technology công nghệ hệ thống một sử dụng
company bạn công cụ công ty của mọi một quản lý từ với đang được để

technology company kelimesinin İngilizce ile Vietnam çevirisi

İngilizce
Vietnam

EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.

VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.

EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc

İngilizce Vietnam
liability trách nhiệm
company công ty
or hoặc

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

İngilizce Vietnam
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications

VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)

İngilizce Vietnam
can cần
well cho
you bạn
such những
second hai
workloads khối lượng công việc

EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.

VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng Xây dựng

İngilizce Vietnam
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco

VI (thuộc sở hữu của TRX) một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco

İngilizce Vietnam
owned sở hữu
internet internet
company công ty

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

İngilizce Vietnam
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact

VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững

İngilizce Vietnam
company công ty
sustainable bền vững
create tạo
and với

EN Information technology ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Công nghệ thông tin ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

İngilizce Vietnam
information thông tin
company công ty

EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco

VI (thuộc sở hữu của TRX) một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco

İngilizce Vietnam
owned sở hữu
internet internet
company công ty

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

İngilizce Vietnam
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN Bosch is a leading technology and service company. See in which areas you can establish new technical milestones.

VI Bosch một công ty hàng đầu về công nghệ dịch vụ. Hãy xem bạn có thể thiết lập nên những cột mốc kỹ thuật mới trong lĩnh vực nào.

İngilizce Vietnam
company công ty
in trong
can nên
new mới
technical kỹ thuật
see xem
you bạn

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

İngilizce Vietnam
throughout trong
company công ty
improvement cải tiến
continuous liên tục
and các

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

İngilizce Vietnam
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp

İngilizce Vietnam
company công ty
mail email
your chúng tôi
and của
a chúng

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

İngilizce Vietnam
company công ty
on trên

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

İngilizce Vietnam
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.

VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.

İngilizce Vietnam
finance tài chính
company công ty
was được
also cũng

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

İngilizce Vietnam
in trong
company công ty
test kiểm tra
at tại
run chạy
and các

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

İngilizce Vietnam
improvement cải tiến
continuously liên tục
we chúng tôi
cases trường hợp
and các

EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.

VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi

İngilizce Vietnam
of của
we chúng tôi

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

İngilizce Vietnam
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

İngilizce Vietnam
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain

VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi công nghệ blockchain

İngilizce Vietnam
transactions giao dịch
blocks khối
then sau
why tại sao
is được
to của

EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology

VI Bitcoin loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain

İngilizce Vietnam
bitcoin bitcoin
decentralized phi tập trung
currency tiền
based dựa trên
on trên

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

İngilizce Vietnam
protocol giao thức
enable cho phép
gpus gpu
using sử dụng
to tiền
in trong
the cho

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc trên toàn thế giới.

İngilizce Vietnam
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

İngilizce Vietnam
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?

VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, mê viết.?

İngilizce Vietnam
space không gian
and riêng
writing viết
build xây dựng

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân

İngilizce Vietnam
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.

VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.

İngilizce Vietnam
very rất
accurate chính xác
using sử dụng
conversion chuyển đổi
by trên
the nhận
will được
you bạn
convert đổi

EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.

VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]

İngilizce Vietnam
high cao

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

İngilizce Vietnam
and như
İngilizce Vietnam
the những

EN Wanchain’s key differentiators are its cross-chain technology and privacy features

VI Điểm khác biệt chính của Wanchain công nghệ chuỗi chéo các tính năng riêng tư

İngilizce Vietnam
features tính năng
key chính
chain chuỗi
privacy riêng

EN Nimiq is blockchain technology inspired by Bitcoin but designed for the browser

VI Nimiq công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt

İngilizce Vietnam
bitcoin bitcoin
but nhưng
is được
browser trình duyệt

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức thúc đẩy công nghệ Blockchain

İngilizce Vietnam
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức API khác

İngilizce Vietnam
business kinh doanh
providing cung cấp
smart thông minh
data dữ liệu
other khác
protocols giao thức
apis api
all tất cả các
types loại
and các

EN Discovering the latest energy-efficient technology

VI Khám phá những công nghệ tiết kiệm năng lượng mới nhất

İngilizce Vietnam
latest mới
the những

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

İngilizce Vietnam
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

EN The modern technology has better fans, faster cooling

VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn

İngilizce Vietnam
has
faster nhanh hơn
the hơn

EN And he drives a Tesla, which he expects to trade in as lithium battery technology is replaced by what he sees as superior hydrogen power.

VI ông lái chiếc xe Tesla, ông dự định đổi chiếc xe này lấy xe khác khi công nghệ pin Lithium được thay thế bằng thứ ông coi tốt hơn, đó điện hyđrô.

İngilizce Vietnam
power điện
to đổi
in hơn

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

İngilizce Vietnam
past qua
during trong
has được

EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?

VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?

İngilizce Vietnam
training giáo dục
the hơn

EN National Institute of Standards and Technology

VI Viện tiêu chuẩn công nghệ quốc gia

İngilizce Vietnam
national quốc gia

EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.

VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư các bệnh viêm nhiễm.

İngilizce Vietnam
aws aws
development phát triển
diseases bệnh
and các

EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design

VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học

İngilizce Vietnam
group tập đoàn
research nghiên cứu
on trên
aws aws
uses sử dụng
and của

50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor